Bản dịch của từ High summer trong tiếng Việt

High summer

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High summer (Idiom)

01

Phần nóng nhất của mùa hè.

The hottest part of summer.

Ví dụ

High summer brings many social events like barbecues and festivals.

Mùa hè cao điểm mang đến nhiều sự kiện xã hội như tiệc nướng và lễ hội.

High summer does not mean everyone enjoys the heat outside.

Mùa hè cao điểm không có nghĩa là mọi người đều thích nhiệt độ bên ngoài.

Do people feel more social during high summer months like July?

Mọi người có cảm thấy xã hội hơn trong những tháng hè cao điểm như tháng Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high summer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High summer

Không có idiom phù hợp