Bản dịch của từ Hottest trong tiếng Việt
Hottest
Hottest (Adjective)
Có nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ cao
Having a high degree of heat or a high temperature
July is the hottest month in our region.
Tháng 7 là tháng nóng nhất trong khu vực của chúng tôi.
The hottest debate topic was climate change.
Chủ đề tranh cãi nóng nhất là biến đổi khí hậu.
Có hoặc tạo ra rất nhiều nhiệt
Having or generating a great deal of heat
The hottest day in July reached 40 degrees.
Ngày nóng nhất trong tháng 7 đạt 40 độ.
The hottest topic of discussion was climate change.
Chủ đề nóng nhất trong cuộc trò chuyện là biến đổi khí hậu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp