Bản dịch của từ Hottest trong tiếng Việt
Hottest

Hottest (Adjective)
Có nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ cao.
Having a high degree of heat or a high temperature.
July is the hottest month in our region.
Tháng 7 là tháng nóng nhất trong khu vực của chúng tôi.
The hottest debate topic was climate change.
Chủ đề tranh cãi nóng nhất là biến đổi khí hậu.
She wore the hottest fashion trends to the party.
Cô ấy mặc những xu hướng thời trang nóng nhất đến buổi tiệc.
Có hoặc tạo ra rất nhiều nhiệt.
Having or generating a great deal of heat.
The hottest day in July reached 40 degrees.
Ngày nóng nhất trong tháng 7 đạt 40 độ.
The hottest topic of discussion was climate change.
Chủ đề nóng nhất trong cuộc trò chuyện là biến đổi khí hậu.
The hottest issue in the community was lack of affordable housing.
Vấn đề nóng nhất trong cộng đồng là thiếu nhà ở giá phải chăng.
Dạng tính từ của Hottest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hot Nóng | Hotter Nóng hơn | Hottest Nóng nhất |
Họ từ
Từ "hottest" là dạng siêu cấp của tính từ "hot", có nghĩa là "nóng nhất". Trong tiếng Anh, "hottest" được sử dụng để chỉ nhiệt độ cao nhất hoặc sự cuốn hút lớn nhất trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Hottest" thường được dùng trong cả ngữ cảnh thời tiết và để mô tả xu hướng hoặc phong cách.
Từ "hottest" có nguồn gốc từ động từ "hot", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hat", có liên quan đến tiếng Đức cổ "hiz", mang ý nghĩa là nhiệt độ cao. Tiền tố “-est” được dùng để hình thành tính từ so sánh bậc nhất. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến cảm nhận về nhiệt độ, từ mô tả tính chất vật lý đến những khía cạnh biểu cảm, như được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự nổi bật, hấp dẫn, hay tình trạng cực độ trong nhiều lĩnh vực hiện đại.
Từ "hottest" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc. Trong nghe, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thời tiết, khí hậu hoặc cảm xúc, ví dụ như "hottest day" hay "hottest trend". Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận mô tả xu hướng, tính chất hoặc hiện tượng nổi bật. "Hottest" có thể được áp dụng để chỉ mức độ cao nhất hoặc tính cạnh tranh trong các lĩnh vực như văn hóa, giải trí và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



