Bản dịch của từ High water trong tiếng Việt

High water

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High water (Idiom)

ˈhaɪˈwɔ.tɚ
ˈhaɪˈwɔ.tɚ
01

Thời điểm khủng hoảng hoặc khẩn cấp.

A time of crisis or emergency.

Ví dụ

During a high water, the community came together to support each other.

Trong thời kỳ khủng hoảng, cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ nhau.

The lack of preparation led to chaos during the high water.

Sự thiếu chuẩn bị dẫn đến hỗn loạn trong thời kỳ khủng hoảng.

Was the city able to recover quickly after the high water passed?

Liệu thành phố có thể phục hồi nhanh chóng sau khi thời kỳ khủng hoảng qua đi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Here, the bottles are washed with pressure and then sorted according to colour (clear, green or brown) and prepared for the following stages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The second stage begins when the bottles are washed with pressure and subsequently sorted based on their colour (green, brown and clear [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with High water

Không có idiom phù hợp