Bản dịch của từ High water trong tiếng Việt
High water

High water (Idiom)
During a high water, the community came together to support each other.
Trong thời kỳ khủng hoảng, cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ nhau.
The lack of preparation led to chaos during the high water.
Sự thiếu chuẩn bị dẫn đến hỗn loạn trong thời kỳ khủng hoảng.
Was the city able to recover quickly after the high water passed?
Liệu thành phố có thể phục hồi nhanh chóng sau khi thời kỳ khủng hoảng qua đi?
"Cao nước" là cụm từ chỉ hiện tượng mực nước đạt mức tối đa, thường thấy trong bối cảnh thủy văn hoặc thời tiết. Trong tiếng Anh, "high water" được sử dụng để mô tả thời điểm thuỷ triều lên cao hoặc trong ngữ cảnh lũ lụt. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo khí tượng.
Thuật ngữ "high water" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "high" (cao) và "water" (nước). "High" bắt nguồn từ tiếng Old English "hīeh", có nghĩa là ở độ cao hơn, trong khi "water" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *watōr, với nghĩa tương tự. Lịch sử từ này gắn liền với hiện tượng thiên nhiên, thường chỉ thời điểm và điều kiện nước ở mức cao, như trong các trường hợp lũ lụt hoặc triều cường. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa độ cao của nước và tác động của nó đối với môi trường.
Cụm từ "high water" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần nhận biết các tình huống thời tiết và thảo luận về môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiên tai như lũ lụt hoặc điều kiện khí hậu cực đoan, cũng như trong văn hóa đại chúng để chỉ sự khó khăn hoặc thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

