Bản dịch của từ Highly likely trong tiếng Việt
Highly likely

Highly likely (Adjective)
Có khả năng xảy ra hoặc đúng cao.
Having a high probability of occurring or being true.
It is highly likely that social media influences youth behavior today.
Rất có khả năng rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ hôm nay.
Social change is not highly likely without community support and involvement.
Thay đổi xã hội không có khả năng cao nếu không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
Is it highly likely that social inequality will decrease in the future?
Có khả năng cao rằng bất bình đẳng xã hội sẽ giảm trong tương lai không?
It is highly likely that social media affects mental health negatively.
Rất có khả năng rằng mạng xã hội ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần.
It is not highly likely that people will stop using social media.
Không có khả năng cao rằng mọi người sẽ ngừng sử dụng mạng xã hội.
Is it highly likely that social events will increase in 2024?
Có khả năng cao rằng các sự kiện xã hội sẽ tăng lên trong năm 2024 không?
It is highly likely that social media influences youth behavior today.
Rất có khả năng rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của thanh thiếu niên ngày nay.
Social change is not highly likely without community involvement and support.
Thay đổi xã hội không có khả năng cao nếu không có sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng.
Is it highly likely that volunteering improves social skills in teenagers?
Có phải rất có khả năng rằng việc tình nguyện cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?
Cụm từ "highly likely" được sử dụng để chỉ một khả năng cao của việc xảy ra một sự kiện nào đó. Trong văn cảnh tiếng Anh, nó thường diễn đạt một sự chắc chắn tương đối, nhưng không tuyệt đối. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh phi chính thức. Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc văn bản chuyên môn để mô tả xác suất của một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
