Bản dịch của từ Hilar trong tiếng Việt

Hilar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hilar (Adjective)

01

Liên quan đến một hilus hoặc hilum.

Relating to a hilus or hilum.

Ví dụ

The hilar region of the lung is crucial for oxygen exchange.

Khu vực hilar của phổi rất quan trọng cho sự trao đổi oxy.

The hilar anatomy is not often discussed in social health contexts.

Giải phẫu hilar không thường được thảo luận trong bối cảnh sức khỏe xã hội.

Is the hilar structure important for respiratory health discussions?

Cấu trúc hilar có quan trọng cho các cuộc thảo luận về sức khỏe hô hấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hilar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hilar

Không có idiom phù hợp