Bản dịch của từ Hilarious trong tiếng Việt
Hilarious

Hilarious (Adjective)
The comedian's jokes were hilarious, making everyone laugh uncontrollably.
Các câu chuyện hài của danh hài rất hài hước, khiến mọi người cười không kiểm soát.
The sitcom was hilarious, with witty dialogues and funny situations.
Phim hài tình huống rất hài hước, với đoạn hội thoại thông minh và tình huống hài hước.
The viral video on social media was hilarious, spreading joy rapidly.
Đoạn video lan truyền trên mạng xã hội rất hài hước, mang lại niềm vui một cách nhanh chóng.
Dạng tính từ của Hilarious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hilarious Vui nhộn | More hilarious Vui nhộn hơn | Most hilarious Vui nhất |
Họ từ
Từ "hilarious" trong tiếng Anh có nghĩa là rất vui nhộn hoặc gây cười. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống, câu chuyện hoặc tác phẩm giải trí mà mang lại sự vui vẻ sâu sắc cho người nghe hoặc người xem. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "hilarious" thường gắn liền với các câu chuyện hài hước hoặc các chương trình truyền hình mang tính giải trí cao.
Từ "hilarious" bắt nguồn từ tiếng Latin "hilaris", có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc", từ gốc "hilari-" xuất phát từ động từ "hilarare", có nghĩa là "làm cho vui". "Hilarious" được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 và hiện nay chỉ tính từ miêu tả điều gì đó rất hài hước, khiến người khác cười. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh kết nối sâu sắc với cảm xúc tích cực và sự vui vẻ trong giao tiếp.
Từ "hilarious" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt cảm xúc và quan điểm một cách sinh động. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được gặp trong các văn bản liên quan đến giải trí, đánh giá phim, chương trình truyền hình hoặc hoạt động hài hước. Từ "hilarious" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, khi mô tả những tình huống hoặc tác phẩm gây cười đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp