Bản dịch của từ Hilarious trong tiếng Việt
Hilarious
Adjective
Hilarious (Adjective)
hɪlˈɛɹiəs
hɪlˈɛɹiəs
Ví dụ
The comedian's jokes were hilarious, making everyone laugh uncontrollably.
Các câu chuyện hài của danh hài rất hài hước, khiến mọi người cười không kiểm soát.
The sitcom was hilarious, with witty dialogues and funny situations.
Phim hài tình huống rất hài hước, với đoạn hội thoại thông minh và tình huống hài hước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hilarious
Không có idiom phù hợp