Bản dịch của từ Hilarious trong tiếng Việt

Hilarious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hilarious (Adjective)

hɪlˈɛɹiəs
hɪlˈɛɹiəs
01

Cực kỳ thú vị.

Extremely amusing.

Ví dụ

The comedian's jokes were hilarious, making everyone laugh uncontrollably.

Các câu chuyện hài của danh hài rất hài hước, khiến mọi người cười không kiểm soát.

The sitcom was hilarious, with witty dialogues and funny situations.

Phim hài tình huống rất hài hước, với đoạn hội thoại thông minh và tình huống hài hước.

The viral video on social media was hilarious, spreading joy rapidly.

Đoạn video lan truyền trên mạng xã hội rất hài hước, mang lại niềm vui một cách nhanh chóng.

Dạng tính từ của Hilarious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hilarious

Vui nhộn

More hilarious

Vui nhộn hơn

Most hilarious

Vui nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hilarious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hilarious

Không có idiom phù hợp