Bản dịch của từ Hind end trong tiếng Việt
Hind end

Hind end (Noun)
The dog wagged its hind end happily.
Con chó vẫy đuôi phía sau một cách vui vẻ.
The horse kicked with its hind end in defense.
Con ngựa đá bằng phần đuôi phía sau để tự vệ.
She gently patted the cat's hind end to calm it.
Cô ấy nhẹ nhàng vỗ phần đuôi của con mèo để làm dịu nó.
"Hind end" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ phần sau của một vật hoặc sinh vật, thường được dùng trong ngữ cảnh như động vật hoặc phương tiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "hind end" thường chỉ phần mông của động vật, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này gần như đồng nghĩa nhưng có thể ít phổ biến hơn. Về mặt ngữ âm, cách phát âm giữa hai khu vực không có sự khác biệt lớn, nhưng vẫn có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Cụm từ "hind end" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "hind" có nguồn gốc từ từ "hindan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "phía sau". "End" xuất phát từ tiếng Anh cổ "endian", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "phần cuối". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "hind end" hiện được sử dụng chủ yếu để chỉ phần phía sau của một đối tượng, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả cơ thể động vật hoặc con người. Sự kết hợp này phản ánh chính xác các thuộc tính không gian và vị trí của từ.
Cụm từ "hind end" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và khái niệm cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quốc tế và chủ đề liên quan đến sinh học hoặc động vật, "hind end" được sử dụng để chỉ phần phía sau của một cơ thể động vật, đặc biệt khi mô tả cấu trúc hoặc chức năng. Thuật ngữ này cũng có thể thấy trong các thông tin chăm sóc thú nuôi, nghiên cứu động vật và ngành nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp