Bản dịch của từ Hind part trong tiếng Việt
Hind part

Hind part (Phrase)
The hind part of the community center needs renovation next year.
Phần phía sau của trung tâm cộng đồng cần cải tạo vào năm sau.
The hind part of the park is not accessible for everyone.
Phần phía sau của công viên không thể tiếp cận cho mọi người.
Is the hind part of the city being developed soon?
Phần phía sau của thành phố có đang được phát triển sớm không?
"Hind part" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ phần sau của một vật thể, động vật hoặc người, tương đương với "phần sau" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bộ phận phía sau, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến phần phía sau của một chiếc xe hoặc đồ vật. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "hind part" xuất phát từ các thành tố tiếng Anh cổ, trong đó "hind" có nguồn gốc từ từ "hindan", có nghĩa là "đằng sau" trong tiếng Đức cổ, và "part" được derived từ từ "partem" trong tiếng Latin, có nghĩa là "phần". Từ "hind part" hiện tại được sử dụng để chỉ phần ở phía sau của một vật thể hay cơ thể. Sự kết hợp này thể hiện rõ sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc sang định nghĩa hiện nay, nhấn mạnh tính chất vị trí.
Cụm từ "hind part" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó không phải là thuật ngữ phổ biến hay chính thức trong ngôn ngữ học. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ phần sau hoặc phía sau của một đối tượng, ví dụ như trong mô tả cơ thể động vật hoặc trong các tình huống mô tả về xe cộ. "Hind part" có thể được thấy trong các tài liệu kỹ thuật hoặc mô tả sinh học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các bài viết học thuật và giao tiếp hàng ngày là tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp