Bản dịch của từ Hind part trong tiếng Việt

Hind part

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hind part (Phrase)

haɪnd pɑɹt
haɪnd pɑɹt
01

Phần sau của cái gì đó.

The back part of something.

Ví dụ

The hind part of the community center needs renovation next year.

Phần phía sau của trung tâm cộng đồng cần cải tạo vào năm sau.

The hind part of the park is not accessible for everyone.

Phần phía sau của công viên không thể tiếp cận cho mọi người.

Is the hind part of the city being developed soon?

Phần phía sau của thành phố có đang được phát triển sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hind part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hind part

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.