Bản dịch của từ Hinge on upon trong tiếng Việt
Hinge on upon

Hinge on upon (Phrase)
Our happiness hinges on strong community connections and support systems.
Hạnh phúc của chúng ta phụ thuộc vào sự kết nối và hỗ trợ cộng đồng.
Economic stability does not hinge on individual wealth alone.
Sự ổn định kinh tế không chỉ phụ thuộc vào sự giàu có cá nhân.
Does our future hinge on the decisions we make today?
Tương lai của chúng ta có phụ thuộc vào những quyết định hôm nay không?
Dựa vào cái gì đó.
To be based on something.
Social change hinges on community involvement and participation in programs.
Thay đổi xã hội phụ thuộc vào sự tham gia của cộng đồng trong các chương trình.
Social equality does not hinge on wealth or status in society.
Bình đẳng xã hội không phụ thuộc vào sự giàu có hay địa vị trong xã hội.
Does social progress hinge on government policies or public awareness?
Liệu tiến bộ xã hội có phụ thuộc vào chính sách của chính phủ hay nhận thức của công chúng?
Cụm từ "hinge on/upon" mang nghĩa là phụ thuộc vào hoặc dựa vào một yếu tố nào đó để quyết định hay hình thành một kết quả. Đây là một biểu thức thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh với cách phát âm tương tự. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng trong viết tắt, tùy theo ngữ cảnh, người sử dụng có thể chọn giữa "on" và "upon", nhưng "upon" thường được xem là trang trọng hơn. Tóm lại, "hinge on/upon" biểu thị sự lệ thuộc thiết yếu của một điều gì đó vào điều khác.
Từ "hinge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cingulum", mang nghĩa là "đai", "băng", hoặc "vòng". Trong tiếng Anh trung đại, "hinge" được sử dụng để chỉ các khớp nối cho phép chuyển động, đặc biệt là ở cửa ra vào. Ngày nay, cụm từ "hinge on" chỉ sự phụ thuộc hoặc xác định một điều gì đó xung quanh một yếu tố cốt yếu, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với chức năng cơ học ban đầu của từ này.
Cụm từ "hinge on/upon" có tần suất sử dụng tương đối khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi diễn đạt sự phụ thuộc hoặc điều kiện quyết định. Trong ngữ cảnh tổng quát, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, quyết định kinh doanh hoặc lý thuyết nghiên cứu, nơi mà kết quả thường phụ thuộc vào các yếu tố chính. Việc sử dụng chính xác cụm từ này thể hiện sự tinh tế và khả năng diễn đạt trong giao tiếp học thuật.