Bản dịch của từ Hinge on upon trong tiếng Việt

Hinge on upon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hinge on upon (Phrase)

hˈɪndʒ ˈɑn əpˈɑn
hˈɪndʒ ˈɑn əpˈɑn
01

Phụ thuộc vào hoặc được xác định bởi một cái gì đó.

To depend on or be determined by something.

Ví dụ

Our happiness hinges on strong community connections and support systems.

Hạnh phúc của chúng ta phụ thuộc vào sự kết nối và hỗ trợ cộng đồng.

Economic stability does not hinge on individual wealth alone.

Sự ổn định kinh tế không chỉ phụ thuộc vào sự giàu có cá nhân.

Does our future hinge on the decisions we make today?

Tương lai của chúng ta có phụ thuộc vào những quyết định hôm nay không?

02

Dựa vào cái gì đó.

To be based on something.

Ví dụ

Social change hinges on community involvement and participation in programs.

Thay đổi xã hội phụ thuộc vào sự tham gia của cộng đồng trong các chương trình.

Social equality does not hinge on wealth or status in society.

Bình đẳng xã hội không phụ thuộc vào sự giàu có hay địa vị trong xã hội.

Does social progress hinge on government policies or public awareness?

Liệu tiến bộ xã hội có phụ thuộc vào chính sách của chính phủ hay nhận thức của công chúng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hinge on upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hinge on upon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.