Bản dịch của từ Hints and tips trong tiếng Việt
Hints and tips

Hints and tips (Noun)
The teacher gave hints and tips for effective social communication.
Giáo viên đã đưa ra những mẹo và lời khuyên về giao tiếp xã hội.
She did not provide hints and tips for the social event.
Cô ấy đã không cung cấp mẹo và lời khuyên cho sự kiện xã hội.
What hints and tips can improve our social skills?
Những mẹo và lời khuyên nào có thể cải thiện kỹ năng xã hội của chúng ta?
Một gợi ý hoặc chỉ dẫn về điều gì đó có thể giúp ích.
A suggestion or indication of something that may help.
She gave hints and tips for better social interactions at the workshop.
Cô ấy đã đưa ra những gợi ý và mẹo để tương tác xã hội tốt hơn tại hội thảo.
He did not receive any hints and tips during the social event.
Anh ấy đã không nhận được bất kỳ gợi ý và mẹo nào trong sự kiện xã hội.
What hints and tips can improve my social skills at university?
Những gợi ý và mẹo nào có thể cải thiện kỹ năng xã hội của tôi ở trường đại học?
Một thông tin giúp hiểu biết hoặc thực hiện điều gì đó tốt hơn.
A piece of information that helps in understanding or doing something better.
The teacher gave us helpful hints and tips for the exam.
Giáo viên đã cho chúng tôi những mẹo và gợi ý hữu ích cho kỳ thi.
I do not have any hints and tips for socializing.
Tôi không có mẹo và gợi ý nào cho việc giao tiếp xã hội.
What hints and tips can you share for better communication?
Bạn có thể chia sẻ mẹo và gợi ý nào để giao tiếp tốt hơn?
Cụm từ "hints and tips" trong tiếng Anh thường chỉ các gợi ý và mẹo cụ thể giúp người nghe hoặc người đọc thực hiện một nhiệm vụ hoặc cải thiện kỹ năng. "Hints" có nghĩa là những gợi ý tinh tế hoặc chỉ dẫn nhỏ, trong khi "tips" chỉ những mẹo, lời khuyên thực tiễn. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu và cách diễn đạt có thể thay đổi. Sự sử dụng của cụm từ này phổ biến trong các tài liệu hướng dẫn, bài viết tự cải thiện và chương trình truyền hình giáo dục.