Bản dịch của từ Hip-hopping trong tiếng Việt
Hip-hopping

Hip-hopping (Adjective)
Của hoặc liên quan đến hip-hop; hip-hop đó.
Of or relating to hiphop that hiphops.
The hip-hopping dancers impressed everyone at the local talent show.
Những vũ công hip-hopping đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi biểu diễn tài năng địa phương.
The hip-hopping culture does not appeal to all teenagers.
Văn hóa hip-hopping không thu hút tất cả thanh thiếu niên.
Is hip-hopping music popular among young people in Vietnam?
Âm nhạc hip-hopping có phổ biến trong giới trẻ Việt Nam không?
Hip-hopping (Noun)
Hành động "hip-hop".
The action of hiphop.
Hip-hopping is popular among youth in urban communities like Los Angeles.
Hip-hopping rất phổ biến trong giới trẻ ở các cộng đồng đô thị như Los Angeles.
Hip-hopping is not just a dance; it's a lifestyle for many.
Hip-hopping không chỉ là một điệu nhảy; nó là lối sống của nhiều người.
Is hip-hopping gaining popularity in schools across the United States?
Hip-hopping có đang ngày càng phổ biến trong các trường học ở Hoa Kỳ không?
Từ "hip-hopping" đề cập đến hoạt động và văn hóa nhảy múa, đặc biệt là trong bối cảnh của âm nhạc hip-hop. Trong văn hóa này, hip-hopping không chỉ bao gồm các điệu nhảy mà còn phản ánh một phong cách sống, sự sáng tạo và sức mạnh của việc biểu đạt bản thân. Mặc dù thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, ở tiếng Anh Anh, có thể gặp hình thức "hip hop" mà không bao gồm "-ping". Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa và ngữ nghĩa, nhưng nội dung cơ bản của từ vẫn nhất quán.
Từ "hip-hopping" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "hip hop", xuất phát từ văn hóa đương đại, đặc biệt liên quan đến âm nhạc, vũ đạo và nghệ thuật biểu diễn. "Hip" có thể bắt nguồn từ tiếng lóng của người Mỹ gốc Phi, mang nghĩa thông thái, tỉnh táo, trong khi "hop" liên quan đến sự di chuyển, nhảy múa. Từ này hiện nay diễn tả những phong cách nhảy múa nhịp nhàng, kết hợp nhiều yếu tố ngẫu hứng, thể hiện sự tự do và sáng tạo trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "hip-hopping" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về văn hóa âm nhạc hoặc các xu hướng xã hội hiện đại. Ngoài ra, "hip-hopping" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về nhảy múa và phong cách cá nhân trong nền văn hóa đường phố. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật là tương đối thấp.