Bản dịch của từ Hip-hopping trong tiếng Việt

Hip-hopping

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hip-hopping (Adjective)

hˈɪphˌɔpfɨŋ
hˈɪphˌɔpfɨŋ
01

Của hoặc liên quan đến hip-hop; hip-hop đó.

Of or relating to hiphop that hiphops.

Ví dụ

The hip-hopping dancers impressed everyone at the local talent show.

Những vũ công hip-hopping đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi biểu diễn tài năng địa phương.

The hip-hopping culture does not appeal to all teenagers.

Văn hóa hip-hopping không thu hút tất cả thanh thiếu niên.

Is hip-hopping music popular among young people in Vietnam?

Âm nhạc hip-hopping có phổ biến trong giới trẻ Việt Nam không?

Hip-hopping (Noun)

hˈɪphˌɔpfɨŋ
hˈɪphˌɔpfɨŋ
01

Hành động "hip-hop".

The action of hiphop.

Ví dụ

Hip-hopping is popular among youth in urban communities like Los Angeles.

Hip-hopping rất phổ biến trong giới trẻ ở các cộng đồng đô thị như Los Angeles.

Hip-hopping is not just a dance; it's a lifestyle for many.

Hip-hopping không chỉ là một điệu nhảy; nó là lối sống của nhiều người.

Is hip-hopping gaining popularity in schools across the United States?

Hip-hopping có đang ngày càng phổ biến trong các trường học ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hip-hopping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hip-hopping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.