Bản dịch của từ Hispanic trong tiếng Việt

Hispanic

Noun [U/C]Adjective

Hispanic (Noun)

hɪspˈænɪk
hɪspˈænɪk
01

Một người gốc mỹ latinh sống ở hoa kỳ

A person of latin american descent living in the united states

Ví dụ

The hispanic community in Los Angeles is vibrant and diverse.

Cộng đồng người Hispanic tại Los Angeles phong phú và đa dạng.

Many hispanics celebrate Dia de los Muertos as a cultural tradition.

Nhiều người Hispanic ăn mừng Ngày Tết của những người đã khuất như một truyền thống văn hóa.

The hispanic population in Miami has grown rapidly in recent years.

Dân số người Hispanic tại Miami đã tăng nhanh trong những năm gần đây.

Hispanic (Adjective)

hɪspˈænɪk
hɪspˈænɪk
01

Liên quan đến tây ban nha, các quốc gia nói tiếng tây ban nha hoặc người dân của họ

Relating to spain spanishspeaking countries or their people

Ví dụ

The Hispanic community in the US is growing rapidly.

Cộng đồng người Hispanic tại Mỹ đang phát triển nhanh chóng.

She enjoys traditional Hispanic music and dances.

Cô ấy thích âm nhạc và vũ điệu truyền thống của người Hispanic.

The restaurant serves delicious Hispanic cuisine.

Nhà hàng phục vụ ẩm thực ngon của người Hispanic.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hispanic

Không có idiom phù hợp