Bản dịch của từ Hissies trong tiếng Việt
Hissies

Hissies (Noun)
The children threw hissies during the school assembly last week.
Những đứa trẻ đã có cơn giận trong buổi lễ của trường tuần trước.
Many parents do not want their kids to throw hissies.
Nhiều phụ huynh không muốn con cái họ có cơn giận.
Why did the kids throw hissies at the birthday party?
Tại sao những đứa trẻ lại có cơn giận trong bữa tiệc sinh nhật?
“Hissies” là từ lóng trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ những cơn tập hợp cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự tức giận hoặc thất vọng khi một người không kiểm soát được cảm xúc của mình. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói, không phổ biến trong văn viết chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa; tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể khác nhau tùy theo vùng miền và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "hissies" xuất phát từ tiếng Anh, nơi nó được coi là dạng số nhiều của "hissy fit", một thuật ngữ không chính thức dùng để chỉ hành vi nổi giận hoặc cơn tức giận vô lý. Nguyên gốc của từ "hissy" có thể liên kết với "hiss", thể hiện âm thanh lách cách, thường gợi lên sự không hài lòng hoặc phản đối. Sự kết hợp này phản ánh cách diễn đạt cảm xúc quá khích trong ngữ cảnh hiện đại, cho thấy sự phát triển từ diễn đạt đơn giản đến một cụm từ mô tả trạng thái tinh thần phức tạp hơn.
Từ "hissies" không phải là một từ phổ biến trong bài thi IELTS và ít được sử dụng trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong tiếng Anh, "hissies" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chỉ về những cơn giận dữ hoặc phản ứng thái quá của một người. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống có tính chất hài hước hoặc phê phán thái độ của người khác.