Bản dịch của từ Hissies trong tiếng Việt

Hissies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hissies (Noun)

hˈɪsiz
hˈɪsiz
01

Số nhiều của rít lên.

Plural of hissy.

Ví dụ

The children threw hissies during the school assembly last week.

Những đứa trẻ đã có cơn giận trong buổi lễ của trường tuần trước.

Many parents do not want their kids to throw hissies.

Nhiều phụ huynh không muốn con cái họ có cơn giận.

Why did the kids throw hissies at the birthday party?

Tại sao những đứa trẻ lại có cơn giận trong bữa tiệc sinh nhật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hissies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hissies

Không có idiom phù hợp