Bản dịch của từ Histopathology trong tiếng Việt

Histopathology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Histopathology (Noun)

hɪstoʊpəɵˈɑlədʒi
hɪstoʊpəɵˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về sự thay đổi của các mô do bệnh gây ra.

The study of changes in tissues caused by disease.

Ví dụ

Histopathology reveals tissue changes in patients with chronic diseases like diabetes.

Giải phẫu bệnh cho thấy sự thay đổi mô ở bệnh nhân tiểu đường.

Histopathology does not explain all social health issues in communities today.

Giải phẫu bệnh không giải thích tất cả vấn đề sức khỏe xã hội hiện nay.

Does histopathology help understand the impact of pollution on tissue health?

Giải phẫu bệnh có giúp hiểu tác động của ô nhiễm đến sức khỏe mô không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/histopathology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Histopathology

Không có idiom phù hợp