Bản dịch của từ Histopathology trong tiếng Việt
Histopathology

Histopathology (Noun)
Histopathology reveals tissue changes in patients with chronic diseases like diabetes.
Giải phẫu bệnh cho thấy sự thay đổi mô ở bệnh nhân tiểu đường.
Histopathology does not explain all social health issues in communities today.
Giải phẫu bệnh không giải thích tất cả vấn đề sức khỏe xã hội hiện nay.
Does histopathology help understand the impact of pollution on tissue health?
Giải phẫu bệnh có giúp hiểu tác động của ô nhiễm đến sức khỏe mô không?
Histopathology là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu các biến đổi tế bào và mô trong cơ thể con người nhằm chẩn đoán bệnh lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ việc phân tích các mẫu mô dưới kính hiển vi. Không có sự khác biệt rõ ràng về phiên bản Anh và Mỹ, nhưng trong văn viết, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất, cho thấy sự quan trọng của việc chẩn đoán bệnh thông qua nghiên cứu mô bệnh.
Từ "histopathology" được hình thành từ hai thành phần có nguồn gốc La-tinh và Hy Lạp: "histo-" (mô) từ tiếng Hy Lạp "histos" và "pathology" (bệnh lý) từ tiếng Hy Lạp "pathos". Lĩnh vực này nghiên cứu các thay đổi của cấu trúc mô trong bệnh tật, bắt nguồn từ nhu cầu hiểu rõ hơn về sự phát triển bệnh. Trải qua lịch sử, histopathology đã trở thành nền tảng quan trọng trong chẩn đoán y khoa, tích cực ứng dụng trong nghiên cứu các bệnh lý.
Từ "histopathology" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có sự hiện diện đáng kể trong phần đọc và viết, nhất là trong các tài liệu học thuật liên quan đến y học và nghiên cứu sinh học. Từ "histopathology" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu bệnh lý, xét nghiệm mô học và phân tích hình thái tế bào.