Bản dịch của từ Hit the books trong tiếng Việt
Hit the books

Hit the books (Phrase)
Many students hit the books for their social studies exam next week.
Nhiều sinh viên chăm chỉ học cho kỳ thi nghiên cứu xã hội tuần tới.
She did not hit the books for the social project presentation.
Cô ấy không chăm chỉ học cho bài thuyết trình dự án xã hội.
Did you hit the books for the social issues discussion tomorrow?
Bạn đã chăm chỉ học cho cuộc thảo luận về vấn đề xã hội ngày mai chưa?
Cụm từ "hit the books" trong tiếng Anh mang nghĩa là bắt đầu học tập chăm chỉ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học đường. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc chuẩn bị cho các kỳ thi, trong khi tiếng Anh Anh có thể gặp trong văn hóa học đường tổng quát hơn. Cả hai đều không có phiên bản viết tắt hoặc biến thể khác nhau.
Cụm từ "hit the books" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là bắt đầu học tập hoặc nghiên cứu một cách chăm chỉ. Cụm từ này có thể được truy nguyên về gốc từ trong ngôn ngữ Latin, với động từ "hit" (đánh) kết hợp với "books" (sách), biểu thị hành động tương tác với sách để tiếp thu kiến thức. Sự phát triển của ngôn ngữ đã biến "hit the books" trở thành một thành ngữ phổ biến, ám chỉ đến việc học hành nghiêm túc trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Cụm từ "hit the books" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập, mang ý nghĩa là bắt đầu học một cách chăm chỉ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này không xuất hiện nhiều do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các bài nói về học tập hoặc thảo luận về kế hoạch học tập, nó được người học thường xuyên sử dụng để thể hiện quyết tâm trong việc học hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
