Bản dịch của từ Hit the hay/sack trong tiếng Việt

Hit the hay/sack

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit the hay/sack (Idiom)

01

Đi ngủ hoặc đi ngủ.

Go to bed or go to sleep.

Ví dụ

After the party, I decided to hit the hay early tonight.

Sau bữa tiệc, tôi quyết định đi ngủ sớm tối nay.

She did not hit the hay until 2 AM last weekend.

Cô ấy đã không đi ngủ cho đến 2 giờ sáng cuối tuần trước.

Did you hit the hay before finishing your homework last night?

Bạn đã đi ngủ trước khi hoàn thành bài tập về nhà tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hit the hay/sack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hit the hay/sack

Không có idiom phù hợp