Bản dịch của từ Hither trong tiếng Việt

Hither

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hither (Adjective)

hˈɪðɚ
hˈɪðəɹ
01

Nằm ở phía này.

Situated on this side.

Ví dụ

The hither side of the river is where the party is.

Bên này của sông là nơi tổ chức bữa tiệc.

The hither neighborhood is known for its friendly residents.

Khu phố bên này nổi tiếng với cư dân thân thiện.

The hither part of town has the best cafes.

Phần của thị trấn bên này có những quán cà phê tốt nhất.

Hither (Adverb)

hˈɪðɚ
hˈɪðəɹ
01

Đến hoặc hướng tới nơi này.

To or towards this place.

Ví dụ

She gestured hither for him to come closer.

Cô ấy vẫy tay hướng về phía đây để anh ta đến gần.

The party moved hither to the main hall for the celebration.

Buổi tiệc di chuyển về phía đây tới phòng chính để ăn mừng.

He pointed hither, indicating the direction of the meeting room.

Anh ấy chỉ về phía đây, chỉ rõ hướng tới phòng họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hither/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hither

Không có idiom phù hợp