Bản dịch của từ Hither trong tiếng Việt
Hither

Hither (Adjective)
Nằm ở phía này.
Situated on this side.
The hither side of the river is where the party is.
Bên này của sông là nơi tổ chức bữa tiệc.
The hither neighborhood is known for its friendly residents.
Khu phố bên này nổi tiếng với cư dân thân thiện.
The hither part of town has the best cafes.
Phần của thị trấn bên này có những quán cà phê tốt nhất.
Hither (Adverb)
Đến hoặc hướng tới nơi này.
To or towards this place.
She gestured hither for him to come closer.
Cô ấy vẫy tay hướng về phía đây để anh ta đến gần.
The party moved hither to the main hall for the celebration.
Buổi tiệc di chuyển về phía đây tới phòng chính để ăn mừng.
He pointed hither, indicating the direction of the meeting room.
Anh ấy chỉ về phía đây, chỉ rõ hướng tới phòng họp.
"Hither" là một trạng từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "đến đây" hoặc "đến nơi này". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này gần như đã lỗi thời và ít được sử dụng, ngoại trừ trong văn học cổ điển hoặc tác phẩm thơ ca. Không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, do nó chưa được duy trì trong sự giao tiếp hàng ngày. Hither thường mang giá trị trang trọng hơn khi được sử dụng.
Từ "hither" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "hider", có nghĩa là "đến đây" hoặc "tới đây". Từ này được hình thành từ gốc tiếng Proto-Germanic *hithra, liên quan đến việc di chuyển tới một vị trí gần hơn. Trong lịch sử, "hither" được sử dụng rộng rãi trong văn học cổ điển và các tác phẩm tôn giáo, song ngày nay đã trở nên lỗi thời, thay thế bởi "here" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "hither" là một từ cổ kính, thường không được sử dụng trong IELTS hiện đại, do đó tần suất xuất hiện của nó trong cả bốn thành phần của kỳ thi như Listening, Reading, Writing và Speaking là rất hiếm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc văn bản tôn giáo, được sử dụng để chỉ việc di chuyển đến nơi nào đó, thường mang sắc thái trang trọng hoặc cổ xưa trong các bài thơ hoặc văn bản nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp