Bản dịch của từ Hived trong tiếng Việt
Hived

Hived (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tổ ong.
Simple past and past participle of hive.
The community hived together to support local charities last year.
Cộng đồng đã hợp tác để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
They did not hive separately during the social event in 2022.
Họ đã không hợp tác riêng lẻ trong sự kiện xã hội năm 2022.
Did the volunteers hive to help the homeless in 2023?
Các tình nguyện viên có hợp tác để giúp đỡ người vô gia cư năm 2023 không?
Họ từ
Từ "hived" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "hive", có nghĩa là chia tách hoặc thu thập thành tổ. Trong ngữ cảnh nuôi ong, "hived" chỉ hành động di chuyển hoặc sắp xếp ong vào tổ. Về sự khác biệt ngôn ngữ, từ này không có nhiều biến thể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong cách sử dụng, có thể thấy sự phổ biến hơn trong tài liệu chuyên môn về nông nghiệp ở Mỹ.
Từ "hived" có nguồn gốc từ động từ "hive", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyf", có nghĩa là tổ ong, từ gốc tiếng Đức cổ "hûb". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến hành động thu thập mật ong và tổ ong. Ngày nay, "hived" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển hóa, chỉ việc chia tách hoặc tạo ra các đơn vị nhỏ, song vẫn giữ mối liên hệ với khái niệm tổ chức giống như tổ ong.
Từ "hived" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp đặc trưng cho ngữ cảnh chuyên môn về sinh học hoặc quản lý ong. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến nuôi ong, quản lý tài nguyên thiên nhiên hoặc thảo luận về sản xuất mật ong. Việc sử dụng từ "hived" phần lớn nằm trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn là giao tiếp hàng ngày.