Bản dịch của từ Hive trong tiếng Việt

Hive

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hive(Noun)

hˈaɪv
hˈaɪv
01

Một tổ ong.

A beehive.

Ví dụ
02

Một nơi mà mọi người đang bận rộn.

A place in which people are busily occupied.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hive (Noun)

SingularPlural

Hive

Hives

Hive(Verb)

hˈaɪv
hˈaɪv
01

Đặt (con ong) vào tổ.

Place bees in a hive.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ