Bản dịch của từ Hoarder trong tiếng Việt
Hoarder

Hoarder (Noun)
Người tích trữ; người tích lũy, sưu tầm và tích trữ, đặc biệt là người làm việc đó quá mức.
One who hoards one who accumulates collects and stores especially one who does so to excess.
The hoarder in our neighborhood has a house full of newspapers.
Người tích trữ trong khu phố chúng tôi có một ngôi nhà đầy báo.
She is known as the hoarder of vintage clothes in the community.
Cô ấy được biết đến như người tích trữ quần áo cổ trong cộng đồng.
The hoarder's excessive collecting habits have caused clutter in his home.
Thói quen tích trữ quá mức của người tích trữ đã gây ra lộn xộn trong nhà anh ấy.
Họ từ
"Hoarder" là danh từ chỉ người tích trữ một cách thái quá những đồ vật không cần thiết, thường xuất phát từ nỗi sợ hãi mất mát hoặc tâm lý lo âu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, "hoarder" thường liên quan đến những trường hợp tích trữ cực đoan đến mức ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường sống. Triệu chứng này có thể dẫn đến rối loạn phân hoá nhân cách và cần sự can thiệp từ chuyên gia.
Từ "hoarder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hoard", bắt nguồn từ từ gốc Germanic "hordaz", có nghĩa là "tích trữ". Thời kỳ Trung Cổ, từ này thường chỉ hành động tích lũy của cải hoặc vật phẩm có giá trị. Theo thời gian, ý nghĩa của "hoarder" mở rộng để chỉ những người tích trữ những đồ vật không cần thiết trong đời sống hàng ngày. Sự chuyển biến này phản ánh khía cạnh tâm lý trong việc tích lũy, dẫn đến các vấn đề về quản lý không gian sống và sức khỏe tâm thần.
Từ "hoarder" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được định nghĩa là người tích trữ đồ vật một cách quá mức, thường liên quan đến các vấn đề tâm lý. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về tâm lý học, các chương trình truyền hình thực tế về căn bệnh tích trữ, hay các bài viết nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp