Bản dịch của từ Hodgepodge trong tiếng Việt
Hodgepodge

Hodgepodge (Noun)
Một hỗn hợp bối rối; một cái nồi nóng.
A confused mixture a hotchpotch.
The community center was a hodgepodge of cultures and traditions.
Trung tâm cộng đồng là sự pha trộn của các nền văn hóa và truyền thống.
Her wardrobe was a hodgepodge of colors and styles.
Tủ quần áo của cô ấy là sự pha trộn của màu sắc và kiểu dáng.
The event showcased a hodgepodge of talents from various backgrounds.
Sự kiện trưng bày một hodgepodge của các tài năng từ các nền tảng khác nhau.
Họ từ
Hodgepodge là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một tập hợp hỗn hợp, không theo thứ tự hoặc có sự sắp xếp rõ ràng. Từ này diễn tả sự kết hợp ngẫu nhiên của nhiều yếu tố khác nhau, có thể là vật phẩm, ý tưởng hoặc các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và ý nghĩa của hodgepodge giữ nguyên, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ những thứ hỗn tạp hoặc không có trật tự, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó thường dùng trong văn cảnh văn học hoặc trò chuyện thân mật.
Từ "hodgepodge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được bắt nguồn từ thuật ngữ "hodge podge", nghĩa là hỗn độn hoặc hỗn hợp. Thuật ngữ này có thể liên quan đến từ "hodge", một tên gọi phổ biến cho người nông dân, và "podge", một từ chỉ một cái nồi hoặc món ăn lộn xộn. Lịch sử của nó phản ánh sự kết hợp ngẫu nhiên của các yếu tố khác nhau, đồng thời biểu thị tính chất hỗn tạp trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "hodgepodge" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi học viên có thể thể hiện sự phong phú trong từ vựng. Trong các ngữ cảnh khác, "hodgepodge" thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp hỗn độn của các yếu tố khác nhau, như trong các lĩnh vực nghệ thuật, ẩm thực, hoặc văn hóa. Từ này thể hiện sự đa dạng và không đồng nhất, thường liên quan đến việc đánh giá hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp