Bản dịch của từ Hodgepodge trong tiếng Việt

Hodgepodge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hodgepodge (Noun)

hˈɑdʒpɑdʒ
hˈɑdʒpɑdʒ
01

Một hỗn hợp bối rối; một cái nồi nóng.

A confused mixture a hotchpotch.

Ví dụ

The community center was a hodgepodge of cultures and traditions.

Trung tâm cộng đồng là sự pha trộn của các nền văn hóa và truyền thống.

Her wardrobe was a hodgepodge of colors and styles.

Tủ quần áo của cô ấy là sự pha trộn của màu sắc và kiểu dáng.

The event showcased a hodgepodge of talents from various backgrounds.

Sự kiện trưng bày một hodgepodge của các tài năng từ các nền tảng khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hodgepodge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hodgepodge

Không có idiom phù hợp