Bản dịch của từ Hok trong tiếng Việt

Hok

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hok (Noun)

hˈɔk
hˈɔk
01

Chuồng nuôi cho vật nuôi.

An enclosure for domestic animals.

Ví dụ

The hok in the village houses many chickens.

Hok trong làng chứa nhiều con gà.

The farmer built a new hok for his pigs.

Nông dân xây một hok mới cho lợn của mình.

The hok at the farm provides shelter for the animals.

Hok ở trang trại cung cấp nơi trú ẩn cho động vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hok/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hok

Không có idiom phù hợp