Bản dịch của từ Hokum trong tiếng Việt
Hokum

Hokum (Noun)
The politician's speech was full of hokum and empty promises.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy hokum và hứa hẹn rỗng tuếch.
Many people believe that social media promotes hokum rather than real news.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội thúc đẩy hokum thay vì tin tức thật.
Is it true that some influencers spread hokum online?
Có đúng là một số người ảnh hưởng lan truyền hokum trực tuyến không?
Họ từ
"Hokum" là một thuật ngữ tiếng Anh, có nghĩa là thông tin, sự kiện hoặc sự vật không đáng tin cậy, dễ bị nghi ngờ, thường dùng để chỉ các tình huống giả mạo hoặc biểu diễn mang tính kịch tính. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí, điện ảnh hay văn học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "hokum" thường mang sắc thái tiêu cực hơn trong văn hóa Anh.
Từ "hokum" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thế kỷ 19, có thể liên quan đến từ "hocus pocus", thể hiện sự gian lận hoặc lời nói dối. Giả thuyết cho rằng nó còn có liên hệ đến các buổi biểu diễn kịch ở các nhà hát, nơi mà sự ngốc nghếch và giả tạo thường được sử dụng để gây cười hoặc giải trí. Ngày nay, "hokum" chỉ các trò lừa phỉnh, lời nói dối hoặc thông tin vô giá trị, phản ánh tính chất không chân thực của nó trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Hokum là một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả những điều vô nghĩa hoặc giả tạo, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật và giải trí. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc hoặc đoạn hội thoại liên quan đến phê bình văn học hoặc phim ảnh. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận văn hóa, nơi mà người ta chỉ trích tác phẩm thiếu chiều sâu hoặc tính xác thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp