Bản dịch của từ Hokum trong tiếng Việt

Hokum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hokum (Noun)

hˈoʊkəm
hˈoʊkəm
01

Nói chuyện hoặc viết vô nghĩa.

Meaningless talk or writing.

Ví dụ

The politician's speech was full of hokum and empty promises.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy hokum và hứa hẹn rỗng tuếch.

Many people believe that social media promotes hokum rather than real news.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội thúc đẩy hokum thay vì tin tức thật.

Is it true that some influencers spread hokum online?

Có đúng là một số người ảnh hưởng lan truyền hokum trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hokum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hokum

Không có idiom phù hợp