Bản dịch của từ Hold on to trong tiếng Việt
Hold on to

Hold on to (Phrase)
Many people hold on to their traditions during social gatherings.
Nhiều người giữ gìn truyền thống của họ trong các buổi gặp mặt xã hội.
They do not hold on to outdated social norms anymore.
Họ không còn giữ những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you hold on to your cultural identity in social settings?
Bạn có giữ gìn bản sắc văn hóa của mình trong các bối cảnh xã hội không?
Cụm động từ "hold on to" có nghĩa là giữ chặt, duy trì hoặc không để mất thứ gì đó, có thể là cả vật chất lẫn tình cảm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh – Mỹ trong nghĩa sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "hold on to" thường được dùng trong Anh và Mỹ để chỉ việc kiên trì mong đợi hoặc giữ lấy một niềm tin hay kỷ niệm.
Cụm từ "hold on to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hold", xuất phát từ tiếng Đức cổ "haltan", nghĩa là nắm giữ hoặc giữ chặt. Nguyên gốc Latinh của từ này là "tenere", có nghĩa là giữ lại. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần là vật lý mà còn mang ý nghĩa tinh thần, thể hiện việc duy trì các giá trị, ký ức hoặc mối quan hệ quan trọng trong cuộc sống.
Cụm từ "hold on to" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức và văn viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. "Hold on to" chủ yếu được sử dụng để diễn tả việc giữ lại một cái gì đó về mặt vật lý hoặc tinh thần, như kỷ niệm, hy vọng hay niềm tin, trong các tình huống như quản lý cảm xúc, tư duy tích cực hoặc gắn bó với các giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



