Bản dịch của từ Hold water trong tiếng Việt
Hold water

Hold water (Phrase)
Her argument didn't hold water during the debate.
Lập luận của cô ấy không đáng tin trong cuộc tranh luận.
The theory that he presented held water in the scientific community.
Lý thuyết mà anh ấy trình bày được chấp nhận trong cộng đồng khoa học.
Does this explanation really hold water in today's society?
Giải thích này có thực sự đáng tin trong xã hội ngày nay không?
His argument about climate change doesn't hold water.
Lập luận của anh ấy về biến đổi khí hậu không hợp lý.
The conspiracy theory does not hold water in scientific discussions.
Lý thuyết âm mưu không được chấp nhận trong các cuộc thảo luận khoa học.
Cụm từ "hold water" có nghĩa là một lý lẽ hoặc ý tưởng có sức thuyết phục và được chấp nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận mang tính chất chủ đề pháp lý hoặc học thuật, trong khi tiếng Anh Anh thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thường nhật.
Cụm từ "hold water" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "tenere" có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường để chỉ khả năng giữ lại nước trong các bề mặt chứa đựng. Ngày nay, nghĩa của cụm từ đã mở rộng, thường được dùng để chỉ tính hợp lý hoặc thuyết phục của một lý lẽ hay lập luận. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc liên kết hình ảnh vật lý với các khái niệm trừu tượng.
Cụm từ "hold water" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bài viết và thi nói, nơi nó có thể được sử dụng để đề cập đến lập luận hoặc lý thuyết có tính hợp lý và thuyết phục. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hàn lâm hoặc trong văn phong báo chí để chỉ những quan điểm có căn cứ vững chắc. Cụm từ thể hiện sự chính xác và hiệu lực của thông tin, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, triết học, và lập luận pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp