Bản dịch của từ Hold your tongue trong tiếng Việt

Hold your tongue

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold your tongue (Idiom)

ˈhoʊlˈdjɔr.tɔŋ
ˈhoʊlˈdjɔr.tɔŋ
01

Ngừng nói chuyện.

To stop talking.

Ví dụ

During the meeting, I decided to hold my tongue about the issue.

Trong cuộc họp, tôi quyết định giữ im lặng về vấn đề này.

She didn't hold her tongue, which caused a big argument.

Cô ấy không giữ im lặng, điều này đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn.

Why didn't you hold your tongue during the discussion yesterday?

Tại sao bạn không giữ im lặng trong cuộc thảo luận hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold your tongue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold your tongue

Không có idiom phù hợp