Bản dịch của từ Hold your tongue trong tiếng Việt
Hold your tongue

Hold your tongue (Idiom)
During the meeting, I decided to hold my tongue about the issue.
Trong cuộc họp, tôi quyết định giữ im lặng về vấn đề này.
She didn't hold her tongue, which caused a big argument.
Cô ấy không giữ im lặng, điều này đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn.
Why didn't you hold your tongue during the discussion yesterday?
Tại sao bạn không giữ im lặng trong cuộc thảo luận hôm qua?
Cụm từ "hold your tongue" có nghĩa là yêu cầu ai đó giữ im lặng hoặc không nói ra điều gì, thường trong bối cảnh nơi mà ý kiến hoặc nhận xét được coi là không thích hợp hoặc gây tranh cãi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh thường phổ biến hơn trong môi trường chính thức.
Câu thành ngữ "hold your tongue" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp với nghĩa đen là "giữ lưỡi" để biểu thị việc kiềm chế bản thân không nói ra những điều không nên. Gốc từ tiếng Latinh, "tenere" (có nghĩa là giữ, giữ lại) kết hợp với từ "lingua" (lưỡi), thể hiện ý nghĩa của việc tự kiểm soát ngôn từ. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để khuyến cáo ai đó không nên phát biểu hoặc giữ im lặng trong những tình huống nhạy cảm.
Cụm từ "hold your tongue" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, đặc biệt trong các bài luận thảo luận và phỏng vấn trong kỳ thi IELTS, mặc dù không phổ biến trong các tài liệu chính thức. Nó thường được sử dụng để khuyên người khác nên im lặng trong một tình huống nhạy cảm hoặc khi không có gì tích cực để nói. Cụm từ này cũng thường thấy trong văn chương và ngôn ngữ hàng ngày, thể hiện ý nghĩa rằng sự kiềm chế lời nói là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp