Bản dịch của từ Holdfast trong tiếng Việt
Holdfast

Holdfast (Noun)
The community holds fast to traditions during the annual festival.
Cộng đồng giữ chặt truyền thống trong lễ hội hàng năm.
They do not hold fast to outdated social norms anymore.
Họ không giữ chặt các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you think people hold fast to their cultural identities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giữ chặt bản sắc văn hóa của họ không?
Họ từ
"Holdfast" là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và kỹ thuật, chỉ phần bám chặt, giúp giữ vững một cấu trúc hoặc sinh vật nào đó. Trong sinh học, "holdfast" thường được dùng để mô tả bộ phận giúp tảo và thực vật nước bám vào đáy biển. Trong kỹ thuật, từ này có thể chỉ đến các thiết bị giữ cố định trong xây dựng. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "holdfast" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ, kết hợp từ "hold" (cầm, giữ) và "fast" (chặt, bền vững). Tiếng Latin tương ứng là "tenere" và "firmus". Thuật ngữ này ban đầu được dùng trong ngữ cảnh hàng hải để chỉ bộ phận giữ chặt một vật nào đó, như dây thừng hoặc neo. Ngày nay, "holdfast" không chỉ ám chỉ cấu trúc vật lý mà còn biểu thị sự kiên định trong các mối quan hệ, ý tưởng hay niềm tin, phản ánh tính bền vững và sự ổn định trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "holdfast" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về sinh học hoặc kỹ thuật, mô tả cách mà thực vật hoặc các cấu trúc khác gắn chặt vào bề mặt. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị sự kiên định hoặc bám giữ vào ý tưởng trong các cuộc thảo luận triết học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp