Bản dịch của từ Holdfast trong tiếng Việt

Holdfast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holdfast (Noun)

hˈoʊlfæst
hˈoʊldfæst
01

Một cái nắm chắc chắn.

A firm grip.

Ví dụ

The community holds fast to traditions during the annual festival.

Cộng đồng giữ chặt truyền thống trong lễ hội hàng năm.

They do not hold fast to outdated social norms anymore.

Họ không giữ chặt các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Do you think people hold fast to their cultural identities?

Bạn có nghĩ rằng mọi người giữ chặt bản sắc văn hóa của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holdfast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holdfast

Không có idiom phù hợp