Bản dịch của từ Holdfast trong tiếng Việt
Holdfast
Noun [U/C]
Holdfast (Noun)
Ví dụ
The community holds fast to traditions during the annual festival.
Cộng đồng giữ chặt truyền thống trong lễ hội hàng năm.
They do not hold fast to outdated social norms anymore.
Họ không giữ chặt các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you think people hold fast to their cultural identities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giữ chặt bản sắc văn hóa của họ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Holdfast
Không có idiom phù hợp