Bản dịch của từ Holidaymaker trong tiếng Việt
Holidaymaker
Noun [U/C]
Holidaymaker (Noun)
hˈoʊlɨdˌɑmɨkɚ
hˈoʊlɨdˌɑmɨkɚ
Ví dụ
Holidaymakers often visit popular tourist destinations during the summer.
Du khách thường ghé thăm những điểm du lịch phổ biến vào mùa hè.
The holidaymaker enjoyed the sunny beaches and local cuisine.
Du khách thích thú với bãi biển nắng và ẩm thực địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Holidaymaker
Không có idiom phù hợp