Bản dịch của từ Holidaymaker trong tiếng Việt
Holidaymaker

Holidaymaker (Noun)
Holidaymakers often visit popular tourist destinations during the summer.
Du khách thường ghé thăm những điểm du lịch phổ biến vào mùa hè.
The holidaymaker enjoyed the sunny beaches and local cuisine.
Du khách thích thú với bãi biển nắng và ẩm thực địa phương.
Many holidaymakers travel abroad to experience different cultures and traditions.
Nhiều du khách đi du lịch nước ngoài để trải nghiệm văn hóa và truyền thống khác nhau.
Họ từ
Từ "holidaymaker" trong tiếng Anh chỉ những người đi nghỉ, đặc biệt là những người tham gia vào các chuyến du lịch ngắn hạn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) và ít phổ biến trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi thuật ngữ "vacationer" được ưa chuộng hơn. Trong phát âm, "holidaymaker" trong tiếng Anh Anh thường có âm nhấn rõ ràng ở các âm tiết đầu tiên, trong khi "vacationer" trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn. Sự khác biệt này phản ánh các thói quen ngôn ngữ và văn hóa liên quan đến du lịch trong từng khu vực.
Từ "holidaymaker" có nguồn gốc từ hai thành phần: "holiday" và "maker". Từ "holiday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "haligdæg", trong đó "halig" có nghĩa là "thánh" và "dæg" có nghĩa là "ngày". Nguồn gốc này thể hiện ý nghĩa ban đầu của một ngày lễ tôn giáo, sau này mở rộng ra thành những ngày nghỉ. "Maker" xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "chế tạo". Kết hợp lại, "holidaymaker" chỉ người đi nghỉ, thể hiện sự kết nối rõ ràng giữa việc tạo ra kỳ nghỉ và trải nghiệm thư giãn trong thời gian rảnh rỗi.
Từ "holidaymaker" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh du lịch và văn hóa. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đi nghỉ, thường nhằm mục đích nghỉ ngơi và giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "holidaymaker" phổ biến trong các bài viết về ngành du lịch, khảo sát hành vi của khách du lịch và các chiến dịch kinh doanh liên quan đến dịch vụ lưu trú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp