Bản dịch của từ Holidaymaker trong tiếng Việt

Holidaymaker

Noun [U/C]

Holidaymaker (Noun)

hˈoʊlɨdˌɑmɨkɚ
hˈoʊlɨdˌɑmɨkɚ
01

Một người đang đi nghỉ xa nhà.

A person on holiday away from home.

Ví dụ

Holidaymakers often visit popular tourist destinations during the summer.

Du khách thường ghé thăm những điểm du lịch phổ biến vào mùa hè.

The holidaymaker enjoyed the sunny beaches and local cuisine.

Du khách thích thú với bãi biển nắng và ẩm thực địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holidaymaker

Không có idiom phù hợp