Bản dịch của từ Hollowness trong tiếng Việt
Hollowness

Hollowness (Noun)
The hollowness of the community's support became obvious during the event.
Sự trống rỗng của sự hỗ trợ trong cộng đồng trở nên rõ ràng trong sự kiện.
The hollowness of their promises disappointed many citizens in 2023.
Sự trống rỗng của những lời hứa đã làm nhiều công dân thất vọng vào năm 2023.
Is there hollowness in the government's commitment to social welfare programs?
Có sự trống rỗng nào trong cam kết của chính phủ đối với các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng danh từ của Hollowness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hollowness | - |
Họ từ
"Hollowness" là một danh từ chỉ trạng thái hay phẩm chất của việc rỗng hoặc không có nội dung. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác trống rỗng về mặt tâm lý, vật lý hoặc triết lý. Trong tiếng Anh, "hollowness" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ có thể thay đổi, với "hollowness" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học khi nhấn mạnh cảm xúc hay trải nghiệm nhân sinh.
Từ "hollowness" được hình thành từ gốc tiếng Anh "hollow", bắt nguồn từ từ tiếng Old English "holh", có nghĩa là "rỗng, trống không". Đặc từ chỉ sự "hollowness" thể hiện tính chất hoặc trạng thái của sự trống rỗng, không có vật chất. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này còn được sử dụng để diễn đạt sự thiếu chân thật hoặc sâu sắc trong các mối quan hệ hay cảm xúc, phản ánh rõ nét quá trình phát triển ngữ nghĩa từ chính nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "hollowness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết bài luận hoặc thảo luận về triết lý, tâm lý hoặc nhân sinh quan. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác trống rỗng về tinh thần hay sự thiếu thốn ý nghĩa trong cuộc sống. Điều này thể hiện sự nhấn mạnh vào sự cần thiết của mục đích và giá trị trong cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp