Bản dịch của từ Hollowness trong tiếng Việt
Hollowness
Noun [U/C]
Hollowness (Noun)
hˈɑlənwɨs
hˈɑlənwɨs
Ví dụ
The hollowness of the community's support became obvious during the event.
Sự trống rỗng của sự hỗ trợ trong cộng đồng trở nên rõ ràng trong sự kiện.
The hollowness of their promises disappointed many citizens in 2023.
Sự trống rỗng của những lời hứa đã làm nhiều công dân thất vọng vào năm 2023.
Is there hollowness in the government's commitment to social welfare programs?
Có sự trống rỗng nào trong cam kết của chính phủ đối với các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng danh từ của Hollowness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hollowness | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hollowness
Không có idiom phù hợp