Bản dịch của từ Holy day trong tiếng Việt

Holy day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy day (Noun)

hˈoʊli deɪ
hˈoʊli deɪ
01

Một ngày mà lễ kỷ niệm tôn giáo được tổ chức.

A day on which a religious observance is held.

Ví dụ

Christmas is a holy day for Christians around the world.

Giáng sinh là một ngày thánh đối với người theo đạo Cơ đốc trên toàn thế giới.

Easter is not a holy day for all religions.

Lễ Phục sinh không phải là một ngày thánh cho tất cả các tôn giáo.

Is Thanksgiving considered a holy day in your culture?

Lễ Tạ ơn có được coi là một ngày thánh trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holy day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy day

Không có idiom phù hợp