Bản dịch của từ Holy dish trong tiếng Việt

Holy dish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy dish (Noun)

hˈoʊli dˈɪʃ
hˈoʊli dˈɪʃ
01

Một vật hoặc địa điểm thiêng liêng.

A sacred object or place.

Ví dụ

The holy dish symbolizes unity in our community events.

Món ăn thiêng liêng tượng trưng cho sự đoàn kết trong các sự kiện cộng đồng.

The holy dish is not just for decoration.

Món ăn thiêng liêng không chỉ để trang trí.

Is the holy dish used in local festivals?

Món ăn thiêng liêng có được sử dụng trong các lễ hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holy dish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy dish

Không có idiom phù hợp