Bản dịch của từ Holy dish trong tiếng Việt
Holy dish

Holy dish (Noun)
The holy dish symbolizes unity in our community events.
Món ăn thiêng liêng tượng trưng cho sự đoàn kết trong các sự kiện cộng đồng.
The holy dish is not just for decoration.
Món ăn thiêng liêng không chỉ để trang trí.
Is the holy dish used in local festivals?
Món ăn thiêng liêng có được sử dụng trong các lễ hội địa phương không?
Cụm từ "holy dish" không phải là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể hiểu là món ăn có tính chất tôn nghiêm hoặc liên quan đến tôn giáo. Trong văn hóa ẩm thực, các món ăn này thường được tiêu thụ trong các nghi lễ tôn giáo hoặc lễ hội đặc biệt. Về mặt ngữ nghĩa, "holy" chỉ sự thiêng liêng, trong khi "dish" chỉ món ăn. Hiện chưa có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đối với cụm từ này.
Từ "holy" có nguồn gốc từ tiếng Old English "halig", có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "tôn kính", xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*hailagaz", liên quan đến sự hoàn hảo và nguyên trạng. "Dish" có nguồn gốc từ tiếng Old French "dishe", từ tiếng Latin "discus", mang nghĩa là "đĩa" hoặc "bát". Sự kết hợp "holy dish" chỉ những món ăn hoặc đồ vật có giá trị tâm linh trong các nghi thức tôn giáo, thể hiện sự kết nối giữa vật chất và tinh thần.
Cụm từ "holy dish" không phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể đề cập đến các món ăn được xem là thiêng liêng hoặc có giá trị văn hóa đặc biệt trong các tín ngưỡng tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo hay Kitô giáo. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực tôn giáo hoặc trong các tác phẩm văn hóa và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp