Bản dịch của từ Holy matrimony trong tiếng Việt
Holy matrimony
Holy matrimony (Idiom)
The couple exchanged vows in holy matrimony at the church.
Cặp đôi trao lời thề trong hôn nhân thánh thiêng tại nhà thờ.
Their families celebrated their holy matrimony with a grand feast.
Gia đình họ đã tổ chức lễ ăn mừng hôn nhân thánh thiêng của họ với một bữa tiệc lớn.
The priest blessed their holy matrimony during the wedding ceremony.
Cha xứ đã ban phước cho hôn nhân thánh thiêng của họ trong lễ cưới.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Holy matrimony cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Holy matrimony" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự kết hôn trong bối cảnh tôn giáo, nhấn mạnh sự thiêng liêng và cam kết giữa hai người. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghi thức tôn giáo, như lễ cưới, và được xem như một giao ước đã được Thiên Chúa ban phước. Trong ngữ cảnh của tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm do yếu tố địa phương.
Cụm từ "holy matrimony" xuất phát từ tiếng Latin "matrimonium", có gốc từ "mater", nghĩa là mẹ, thể hiện sự liên kết gia đình qua hôn nhân. Thuật ngữ này được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, để chỉ hôn nhân như một bí tích thiêng liêng. Lịch sử đã chứng minh, "holy matrimony" không chỉ là sự kết hợp về mặt thể chất mà còn mang ý nghĩa tâm linh và đạo đức, nhấn mạnh sự tôn trọng và ước nguyện bền vững giữa các cặp đôi.
Thuật ngữ "holy matrimony" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong văn bản liên quan đến tôn giáo hoặc các cuộc thảo luận về giá trị gia đình trong phần Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "holy matrimony" thường được sử dụng để chỉ nghi lễ hôn nhân trang trọng, nhấn mạnh sự thiêng liêng và cam kết trong mối quan hệ vợ chồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp