Bản dịch của từ Holy place trong tiếng Việt

Holy place

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy place (Noun)

hˈoʊli pleɪs
hˈoʊli pleɪs
01

Nơi thờ cúng;.

A place of worship.

Ví dụ

The church is considered a holy place by many believers.

Nhà thờ được coi là nơi thờ phượng bởi nhiều tín đồ.

The temple is a holy place where people go to pray.

Chùa là nơi thờ phượng mà mọi người đến cầu nguyện.

The mosque is a holy place for Muslims to worship.

Nhà thờ Hồi giáo là nơi thờ phượng của người Hồi giáo.

Holy place (Idiom)

01

Một nơi được coi là thiêng liêng hoặc đặc biệt;.

A place that is considered sacred or special.

Ví dụ

Temples and churches are often seen as holy places.

Những đền chùa và nhà thờ thường được coi là nơi linh thiêng.

The ancient ruins were believed to be a holy place.

Những tàn tích cổ xưa được tin là nơi linh thiêng.

Visiting the shrine was a spiritual experience in the holy place.

Thăm lăng mộ là trải nghiệm tinh thần tại nơi linh thiêng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holy place cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy place

Không có idiom phù hợp