Bản dịch của từ Holy place trong tiếng Việt
Holy place
Holy place (Noun)
Nơi thờ cúng;.
A place of worship.
The church is considered a holy place by many believers.
Nhà thờ được coi là nơi thờ phượng bởi nhiều tín đồ.
The temple is a holy place where people go to pray.
Chùa là nơi thờ phượng mà mọi người đến cầu nguyện.
The mosque is a holy place for Muslims to worship.
Nhà thờ Hồi giáo là nơi thờ phượng của người Hồi giáo.
Holy place (Idiom)
Một nơi được coi là thiêng liêng hoặc đặc biệt;.
A place that is considered sacred or special.
Temples and churches are often seen as holy places.
Những đền chùa và nhà thờ thường được coi là nơi linh thiêng.
The ancient ruins were believed to be a holy place.
Những tàn tích cổ xưa được tin là nơi linh thiêng.
Visiting the shrine was a spiritual experience in the holy place.
Thăm lăng mộ là trải nghiệm tinh thần tại nơi linh thiêng.
Cụm từ "holy place" thường được hiểu là địa điểm linh thiêng, thường được kính trọng trong các tôn giáo và tín ngưỡng, nơi diễn ra các hoạt động nghi lễ hoặc thờ cúng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cả viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, các "holy place" có thể chỉ định các địa điểm cụ thể như thánh đường, đền chùa hoặc vùng đất có ý nghĩa tôn giáo đặc biệt.
Từ "holy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "halig", có nghĩa là "thánh", được liên kết với tiếng Đức cổ "halag" và tiếng Hà Lan "heilig". Từ "place" xuất phát từ tiếng Latin "locus", có nghĩa là "địa điểm". Kết hợp lại, "holy place" chỉ một địa điểm linh thiêng, được công nhận trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo như khu vực thể hiện sự hiện diện của thần thánh. Từ này phản ánh sự tôn kính và tâm linh của con người đối với không gian thiêng liêng.
Cụm từ "holy place" xuất hiện với tần suất tương đối trong phần Đọc và Nghe của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về trải nghiệm du lịch hoặc phong tục tín ngưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "holy place" thường được nhắc đến trong các bài viết hoặc thuyết trình về các địa điểm tâm linh, di tích lịch sử hoặc lễ hội tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp