Bản dịch của từ Holytide trong tiếng Việt
Holytide

Holytide (Noun)
Christmas is a holytide celebrated by many around the world.
Giáng sinh là một ngày lễ được nhiều người trên thế giới tổ chức.
Not everyone observes the holytide of Easter in their culture.
Không phải ai cũng tổ chức lễ Phục sinh trong nền văn hóa của họ.
Which holytide do you celebrate with your family each year?
Bạn tổ chức lễ hội nào với gia đình mỗi năm?
"Holytide" là một thuật ngữ cổ, thường được sử dụng để chỉ mùa lễ thánh, đặc biệt trong nước Anh, đề cập đến thời điểm lễ hội Kitô giáo quan trọng như Giáng sinh và Phục sinh. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi thường sử dụng các cụm từ như "holiday season" để mô tả thời gian tương tự. Trong văn viết, "holytide" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc tôn giáo hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "holytide" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hāligtīd", trong đó "hālig" có nghĩa là "thánh", và "tīd" mang nghĩa "thời gian" hoặc "kỳ". Gốc Latinh của "hālig" là "sacra", liên quan đến khái niệm thần thánh và linh thiêng. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các mùa lễ hội tôn giáo, đặc biệt là những dịp thiêng liêng trong Kitô giáo. Ý nghĩa hiện tại của "holytide" vẫn duy trì tính chất tôn nghiêm và sự trọng vọng đối với thời gian lễ hội.
Từ "holytide" có tần suất sử dụng rất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, "holytide" ám chỉ đến các kỳ lễ hội thiêng liêng, đặc biệt là trong các nghi lễ Kitô giáo. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về truyền thống, văn hóa tôn giáo, hoặc trong các tác phẩm văn học nói về các lễ hội tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp