Bản dịch của từ Home engineer trong tiếng Việt

Home engineer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home engineer (Noun)

hˈoʊm ˈɛndʒənˈɪɹ
hˈoʊm ˈɛndʒənˈɪɹ
01

Người thiết kế, xây dựng hoặc bảo trì máy móc, động cơ hoặc công trình công cộng.

A person who designs builds or maintains machines engines or public works.

Ví dụ

John is a home engineer who builds eco-friendly houses in California.

John là một kỹ sư nhà thiết kế những ngôi nhà thân thiện với môi trường ở California.

Many home engineers do not focus on community projects in urban areas.

Nhiều kỹ sư nhà không tập trung vào các dự án cộng đồng ở khu vực đô thị.

Is a home engineer responsible for maintaining public transportation systems?

Một kỹ sư nhà có trách nhiệm bảo trì các hệ thống giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home engineer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home engineer

Không có idiom phù hợp