Bản dịch của từ Home run trong tiếng Việt

Home run

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home run (Idiom)

ˈhoʊˈmrən
ˈhoʊˈmrən
01

Một thành công hoặc thành tích đáng chú ý.

A remarkable success or achievement.

Ví dụ

Her charity event was a home run, raising $10,000.

Sự kiện từ thiện của cô ấy đã thành công rực rỡ, gây quỹ $10,000.

The new community center project was a home run for volunteers.

Dự án trung tâm cộng đồng mới đã thành công rực rỡ với tình nguyện viên.

The literacy program was a home run, helping 100 students graduate.

Chương trình học viết đọc đã thành công rực rỡ, giúp 100 học sinh tốt nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home run

Không có idiom phù hợp