Bản dịch của từ Home run trong tiếng Việt
Home run

Home run (Idiom)
Một thành công hoặc thành tích đáng chú ý.
A remarkable success or achievement.
Her charity event was a home run, raising $10,000.
Sự kiện từ thiện của cô ấy đã thành công rực rỡ, gây quỹ $10,000.
The new community center project was a home run for volunteers.
Dự án trung tâm cộng đồng mới đã thành công rực rỡ với tình nguyện viên.
The literacy program was a home run, helping 100 students graduate.
Chương trình học viết đọc đã thành công rực rỡ, giúp 100 học sinh tốt nghiệp.
"Home run" là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong môn thể thao bóng chày, chỉ hành động khi một người đánh bóng thành công và chạy vòng quanh tất cả các căn cứ để ghi điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "home run" phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng và thường thay thế bằng "six" trong cricket. Cảm giác về sự thành công và chiến thắng thường được liên kết với cụm từ này trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "home run" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "home" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "domus", nghĩa là "nhà" và "run" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Được sử dụng chủ yếu trong bóng chày, "home run" mô tả hành động khi một cầu thủ đánh bóng ra ngoài sân mà không bị cản trở, cho phép vận động viên trở về nhà để ghi điểm. Sự kết hợp giữa việc trở về nhà và việc chạy nhanh phản ánh ý nghĩa của sự thành công và hoàn tất trong thể thao.
Cụm từ "home run" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của các bài thi nói và viết khi thảo luận về thể thao hoặc sự thành công vang dội. Trong các tình huống khác, “home run” thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ một cú đánh ghi điểm ngay lập tức, tượng trưng cho sự thành công hoặc thành tựu vượt trội trong kinh doanh hay nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp