Bản dịch của từ Homecoming trong tiếng Việt

Homecoming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homecoming (Noun)

hˈoʊmkʌmɪŋ
hˈoʊmkʌmɪŋ
01

Một ví dụ về việc trở về nhà.

An instance of returning home.

Ví dụ

The annual homecoming event at the local high school is a big celebration.

Sự kiện hàng năm về nhà tại trường trung học địa phương là một lễ kỷ niệm lớn.

During homecoming week, alumni come back to reconnect with their alma mater.

Trong tuần về nhà, cựu sinh viên quay trở lại để kết nối lại với trường cũ.

The town prepares decorations and activities for the homecoming parade.

Thị trấn chuẩn bị trang trí và hoạt động cho cuộc diễu hành về nhà.

Dạng danh từ của Homecoming (Noun)

SingularPlural

Homecoming

Homecomings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homecoming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homecoming

Không có idiom phù hợp