Bản dịch của từ Homecoming trong tiếng Việt
Homecoming

Homecoming (Noun)
The annual homecoming event at the local high school is a big celebration.
Sự kiện hàng năm về nhà tại trường trung học địa phương là một lễ kỷ niệm lớn.
During homecoming week, alumni come back to reconnect with their alma mater.
Trong tuần về nhà, cựu sinh viên quay trở lại để kết nối lại với trường cũ.
The town prepares decorations and activities for the homecoming parade.
Thị trấn chuẩn bị trang trí và hoạt động cho cuộc diễu hành về nhà.
Dạng danh từ của Homecoming (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homecoming | Homecomings |
Họ từ
Homecoming là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt, đánh dấu sự trở về của cựu sinh viên về trường của họ, đặc biệt là trong môi trường giáo dục ở Hoa Kỳ. Từ này có thể bao gồm các hoạt động như diễu hành, trận đấu thể thao và các buổi lễ giao lưu, tạo cơ hội kết nối giữa các thế hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "homecoming" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể phong phú hơn ở Mỹ do truyền thống văn hóa lâu đời hơn.
Từ "homecoming" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "home" (ngôi nhà) và "coming" (sự trở về). "Home" xuất phát từ tiếng Đức cổ "ham", mang ý nghĩa là nơi cư trú. Việc trở về nhà tạo ra cảm giác gắn bó và thân thuộc, phản ánh sự liên kết mạnh mẽ giữa con người và không gian sống. Trong lịch sử, "homecoming" thường được sử dụng để chỉ những cuộc trở về sau khoảng thời gian dài, nhằm nhấn mạnh giá trị của sự trở về và nguồn cội.
Từ "homecoming" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự trở lại nhà, đặc biệt là trong các sự kiện xã hội như lễ hội, buổi họp lớp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong bài thi Nghe và Nói, nhưng có thể được đề cập trong bài thi Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc mô tả sự kiện. "Homecoming" gợi nhớ về tình cảm gia đình và sự kết nối cộng đồng, thể hiện sự hòa hợp và niềm vui trong sự trở lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp