Bản dịch của từ Homeownership trong tiếng Việt
Homeownership

Homeownership (Noun)
Homeownership rates in the U.S. increased to 65% in 2022.
Tỷ lệ sở hữu nhà ở tại Mỹ đã tăng lên 65% vào năm 2022.
Many young people cannot afford homeownership in major cities today.
Nhiều người trẻ không thể đủ khả năng sở hữu nhà ở các thành phố lớn hiện nay.
Is homeownership becoming less attainable for low-income families?
Liệu sở hữu nhà có trở nên khó đạt được cho các gia đình thu nhập thấp không?
Homeownership là thuật ngữ chỉ việc sở hữu một ngôi nhà hoặc căn hộ, thường liên quan đến quyền sở hữu tài sản và trách nhiệm về quản lý và bảo trì. Thực tiễn này có ý nghĩa kinh tế và xã hội quan trọng, ảnh hưởng đến sự phát triển của các cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt mang tính chất ngữ nghĩa với tiếng Anh Anh, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng trong một số trường hợp.
Thuật ngữ "homeownership" được hình thành từ hai phần: "home" và "ownership". "Home" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ham", mang nghĩa là nơi ở hoặc nhà. "Ownership" xuất phát từ tiếng Latinh "possessio", có nghĩa là sự sở hữu. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm sở hữu tài sản và quyền lợi liên quan đến một nơi cư trú, cho thấy vai trò then chốt của việc sở hữu nhà trong cuộc sống cá nhân và kinh tế của con người hiện đại.
Từ "homeownership" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và thảo luận liên quan đến kinh tế và xã hội. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để bàn luận về tài chính cá nhân, sự ổn định xã hội và tác động của chính sách nhà ở. Trong các bối cảnh khác, "homeownership" thường được đề cập trong các nghiên cứu về thị trường bất động sản, các chương trình hỗ trợ mua nhà, cũng như các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu và trách nhiệm của chủ nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
