Bản dịch của từ Homeownership trong tiếng Việt

Homeownership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeownership (Noun)

hˈoʊmoʊnɚʃɪp
hˈoʊmoʊnɚʃɪp
01

Sự thật về việc sở hữu một ngôi nhà.

The fact of owning a home.

Ví dụ

Homeownership rates in the U.S. increased to 65% in 2022.

Tỷ lệ sở hữu nhà ở tại Mỹ đã tăng lên 65% vào năm 2022.

Many young people cannot afford homeownership in major cities today.

Nhiều người trẻ không thể đủ khả năng sở hữu nhà ở các thành phố lớn hiện nay.

Is homeownership becoming less attainable for low-income families?

Liệu sở hữu nhà có trở nên khó đạt được cho các gia đình thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeownership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] The trend that many people value over rented accommodation is negative due to the following reasons [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Homeownership

Không có idiom phù hợp