Bản dịch của từ Homeschooling trong tiếng Việt

Homeschooling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeschooling (Noun)

hoʊmskulɪŋ
hoʊmskulɪŋ
01

Việc giáo dục con cái tại nhà của cha mẹ.

The education of children at home by their parents.

Ví dụ

Many families prefer homeschooling to traditional schooling for their children.

Nhiều gia đình thích giáo dục tại nhà hơn là trường học truyền thống.

Homeschooling is not suitable for every child in the community.

Giáo dục tại nhà không phù hợp với mọi trẻ em trong cộng đồng.

Is homeschooling becoming more popular in the United States today?

Giáo dục tại nhà có trở nên phổ biến hơn ở Mỹ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeschooling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeschooling

Không có idiom phù hợp