Bản dịch của từ Homograph trong tiếng Việt

Homograph

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homograph (Noun Countable)

hˈɑməgɹæf
hˈɑməgɹæf
01

Những từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau và đôi khi có cách phát âm khác nhau.

Words that have the same spelling but different meanings and sometimes different pronunciations.

Ví dụ

The word 'lead' is a homograph with different meanings.

Từ 'lead' là một từ đồng âm với nhiều nghĩa khác nhau.

Homographs can confuse students during the IELTS speaking test.

Từ đồng âm có thể làm học sinh bối rối trong bài thi nói IELTS.

Are you familiar with any common homographs in English?

Bạn có quen thuộc với bất kỳ từ đồng âm phổ biến nào trong tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homograph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homograph

Không có idiom phù hợp