Bản dịch của từ Honest to goodness trong tiếng Việt
Honest to goodness

Honest to goodness (Phrase)
Honest to goodness, this community event brought everyone together for fun.
Thật lòng, sự kiện cộng đồng này đã gắn kết mọi người lại với nhau.
The volunteers were not, honest to goodness, paid for their work.
Các tình nguyện viên thật lòng không được trả tiền cho công việc của họ.
Is this project, honest to goodness, going to help the local families?
Liệu dự án này thật lòng có giúp đỡ các gia đình địa phương không?
Cụm từ "honest to goodness" được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thành hoặc tính xác thực của một tuyên bố hoặc tình huống. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật và có nghĩa là "thực sự" hoặc "chắc chắn". Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng này tương đối giống nhau và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong Anh Mỹ, nó có thể được nghe thấy thường xuyên hơn trong các văn cảnh không chính thức.
Cụm từ "honest to goodness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện sự chân thật hoặc xác thực. "Honest" bắt nguồn từ tiếng Latinh "honestus", có nghĩa là đáng kính, lương thiện. "Goodness" lại từ "bonitas", biểu thị phẩm chất tốt đẹp. Sự kết hợp này trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh sự xác thực và thành thật, thường được dùng để nhấn mạnh lòng trung thực trong lời nói hay hành động, phản ánh giá trị đạo đức trong giao tiếp.
Cụm từ "honest to goodness" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hoặc giao tiếp hàng ngày, thường để nhấn mạnh sự thật hoặc sự chân thực. Cụm từ này phổ biến trong các cuộc trò chuyện không chính thức, tác phẩm văn học và biểu đạt cảm xúc, thể hiện sự nhấn mạnh mạnh mẽ về sự chân thành hoặc đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp