Bản dịch của từ Honest to goodness trong tiếng Việt

Honest to goodness

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honest to goodness (Phrase)

ˈɑnəst tˈu ɡˈʊdnəs
ˈɑnəst tˈu ɡˈʊdnəs
01

Chính hãng hoặc thực tế.

Genuine or real.

Ví dụ

Honest to goodness, this community event brought everyone together for fun.

Thật lòng, sự kiện cộng đồng này đã gắn kết mọi người lại với nhau.

The volunteers were not, honest to goodness, paid for their work.

Các tình nguyện viên thật lòng không được trả tiền cho công việc của họ.

Is this project, honest to goodness, going to help the local families?

Liệu dự án này thật lòng có giúp đỡ các gia đình địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honest to goodness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honest to goodness

Không có idiom phù hợp