Bản dịch của từ Honker trong tiếng Việt
Honker
Honker (Noun)
The honker of the group, Sarah always makes her presence known.
Sarah, người gáy to nhất nhóm, luôn khiến mình được biết đến.
Don't be a honker during the IELTS speaking test; it's distracting.
Đừng là người gáy to trong bài thi IELTS nói; nó làm xao lạc.
Is the honker a necessary element for effective communication in social settings?
Liệu người gáy to có phải là yếu tố cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Honker cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "honker" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, trong tiếng Anh Mỹ, "honker" thường được dùng để chỉ một chiếc xe hơi lớn, có tiếng còi lớn, hoặc một cá nhân gắt gỏng, dễ nổi giận. Thứ hai, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả ngỗng, đặc biệt là ngỗng Canada do âm thanh kêu đặc trưng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay cách viết, nhưng ý nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "honker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "honken," mang nghĩa là phát ra âm thanh như tiếng ngỗng, bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "honken." Các từ liên quan trong ngôn ngữ Đức như "honk" cũng diễn tả âm thanh của một chiếc còi hoặc ngỗng. Ngày nay, "honker" thường được dùng để chỉ âm thanh phát ra từ xe cộ, đặc biệt là còi ô tô, phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và hành động.
Từ "honker" xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ tiếng kêu của ngỗng hoặc một chiếc xe hơi lớn phát ra âm thanh lớn. Trong các bài thi IELTS, từ này không phải là một từ vựng thường gặp, vì nó không nằm trong các chủ đề học thuần túy học thuật hay cuộc sống hàng ngày. Người nói thường sử dụng từ này trong các tình huống liên quan đến tự nhiên hoặc giao thông, nhưng không phổ quát trong các lĩnh vực học thuật hay diễn ngôn chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp