Bản dịch của từ Hoodwinked trong tiếng Việt

Hoodwinked

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoodwinked (Verb)

hˈʊdwɪŋkt
hˈʊdwɪŋkt
01

Lừa dối hoặc lừa gạt (ai đó)

Deceive or trick someone.

Ví dụ

Many people were hoodwinked by the false claims of the charity.

Nhiều người đã bị lừa dối bởi những tuyên bố sai trái của tổ chức từ thiện.

The community was not hoodwinked by the politician's empty promises.

Cộng đồng không bị lừa dối bởi những lời hứa trống rỗng của chính trị gia.

Were you hoodwinked by the misleading advertisements in the local newspaper?

Bạn có bị lừa dối bởi quảng cáo gây hiểu lầm trên báo địa phương không?

Dạng động từ của Hoodwinked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hoodwink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hoodwinked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hoodwinked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hoodwinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hoodwinking

Hoodwinked (Idiom)

01

Bị lừa bởi.

Hoodwinked by.

Ví dụ

Many people feel hoodwinked by misleading social media influencers.

Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

I was not hoodwinked by the false promises of that charity.

Tôi không bị lừa bởi những lời hứa giả dối của tổ chức từ thiện đó.

Are you hoodwinked by the fake news on social platforms?

Bạn có bị lừa bởi tin giả trên các nền tảng xã hội không?

02

Bị (ai đó) lừa dối.

Deceived by someone.

Ví dụ

Many people feel hoodwinked by fake news on social media.

Nhiều người cảm thấy bị lừa bởi tin giả trên mạng xã hội.

I was not hoodwinked by the misleading advertisement for the product.

Tôi không bị lừa bởi quảng cáo sai lệch về sản phẩm.

Have you ever felt hoodwinked by a social influencer's claims?

Bạn đã bao giờ cảm thấy bị lừa bởi những tuyên bố của người ảnh hưởng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hoodwinked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoodwinked

Không có idiom phù hợp