Bản dịch của từ Hoodwinks trong tiếng Việt
Hoodwinks

Hoodwinks (Verb)
The politician hoodwinks voters with false promises during the election.
Nhà chính trị lừa dối cử tri bằng những lời hứa giả trong cuộc bầu cử.
She does not hoodwink her friends with fake social media posts.
Cô ấy không lừa dối bạn bè bằng các bài đăng giả trên mạng xã hội.
Does the advertisement hoodwink consumers into buying unnecessary products?
Quảng cáo có lừa dối người tiêu dùng mua sản phẩm không cần thiết không?
Dạng động từ của Hoodwinks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoodwink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoodwinked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoodwinked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoodwinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoodwinking |
Họ từ
Từ "hoodwink" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lừa dối, đánh lừa hoặc khiến ai đó tin vào điều sai lệch. Trong tiếng Anh Mỹ, "hoodwink" thường được sử dụng để chỉ các hành động lừa gạt một cách lén lút hoặc tinh vi. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, song cũng có thể nhấn mạnh tính chất châm biếm hơn trong một số ngữ cảnh. Dạng danh từ của từ này là "hoodwinker", chỉ người lừa dối.
Từ "hoodwink" có nguồn gốc từ hai thành phần: “hood” nghĩa là mũ, và “wink” nghĩa là nhắm mắt. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, với nghĩa ban đầu liên quan đến việc che đậy hoặc lừa dối thông qua việc tạo ra một giác quan ảo. Ngày nay, "hoodwink" được sử dụng để chỉ hành động lừa dối hoặc gây nhầm lẫn, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về sự dối trá và sự mất mát lòng tin trong xã hội.
Từ "hoodwinks" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể dùng từ ngữ phong phú để mô tả các tình huống lừa dối. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể gặp trong các bài đọc về hành vi con người hoặc trong văn bản phê phán. "Hoodwinks" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lừa đảo, gian lận, hoặc sự thao túng nhận thức trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh.