Bản dịch của từ Hoodwinks trong tiếng Việt
Hoodwinks
Hoodwinks (Verb)
The politician hoodwinks voters with false promises during the election.
Nhà chính trị lừa dối cử tri bằng những lời hứa giả trong cuộc bầu cử.
She does not hoodwink her friends with fake social media posts.
Cô ấy không lừa dối bạn bè bằng các bài đăng giả trên mạng xã hội.
Does the advertisement hoodwink consumers into buying unnecessary products?
Quảng cáo có lừa dối người tiêu dùng mua sản phẩm không cần thiết không?
Dạng động từ của Hoodwinks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoodwink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoodwinked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoodwinked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoodwinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoodwinking |