Bản dịch của từ Hopelessly trong tiếng Việt
Hopelessly

Hopelessly (Adverb)
Many people feel hopelessly trapped in poverty without support systems.
Nhiều người cảm thấy hoàn toàn bị mắc kẹt trong nghèo đói mà không có hệ thống hỗ trợ.
She does not see her future as hopelessly bleak anymore.
Cô ấy không còn thấy tương lai của mình hoàn toàn ảm đạm nữa.
Do you think society is hopelessly divided on social issues?
Bạn có nghĩ rằng xã hội hoàn toàn bị chia rẽ về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "hopelessly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách tuyệt vọng" hoặc "không có hy vọng". Từ này được sử dụng để diễn tả tình trạng hoặc hành động không có khả năng thay đổi hay cải thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "hopelessly" thường được áp dụng trong các câu diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc tình trạng khó khăn.
Từ "hopelessly" bắt nguồn từ động từ "hope", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hopian", có nghĩa là hy vọng, và có liên quan đến gốc tiếng Đức "hôfen". Tiền tố "less" trong "hopeless" chỉ tình trạng thiếu thốn, trong khi hậu tố "-ly" chuyển từ tính từ thành trạng từ. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không còn hy vọng, khẳng định cảm giác chán nản hay vô vọng trong ngữ cảnh hiện tại, thể hiện một cách biểu cảm về tình trạng tâm lý.
Từ "hopelessly" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống cảm xúc hoặc tình trạng không thể cải thiện, chẳng hạn như trong văn chương, thảo luận về tâm lý, hoặc khi thể hiện sự thất vọng. Sự sử dụng này nhấn mạnh một trạng thái tuyệt vọng hoặc thiếu hy vọng, tạo điều kiện cho các bài luận và cuộc trò chuyện sâu sắc hơn về cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp