Bản dịch của từ Hopelessly trong tiếng Việt

Hopelessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hopelessly (Adverb)

hˈoʊplɪsli
hˈoʊpləsli
01

Theo cách không có hy vọng.

In a manner showing no hope.

Ví dụ

Many people feel hopelessly trapped in poverty without support systems.

Nhiều người cảm thấy hoàn toàn bị mắc kẹt trong nghèo đói mà không có hệ thống hỗ trợ.

She does not see her future as hopelessly bleak anymore.

Cô ấy không còn thấy tương lai của mình hoàn toàn ảm đạm nữa.

Do you think society is hopelessly divided on social issues?

Bạn có nghĩ rằng xã hội hoàn toàn bị chia rẽ về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hopelessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hopelessly

Không có idiom phù hợp