Bản dịch của từ Horse and buggy days trong tiếng Việt

Horse and buggy days

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse and buggy days (Idiom)

ˈhɔr.səndˈbə.ɡiˌdeɪz
ˈhɔr.səndˈbə.ɡiˌdeɪz
01

Một thời kỳ lỗi thời trong quá khứ.

An oldfashioned period in the past.

Ví dụ

In the horse and buggy days, transportation was much slower than today.

Trong thời kỳ xe ngựa, giao thông chậm hơn nhiều so với hôm nay.

The horse and buggy days did not have modern technology or fast cars.

Thời kỳ xe ngựa không có công nghệ hiện đại hay ô tô nhanh.

Did people enjoy the horse and buggy days more than our time?

Liệu mọi người có thích thời kỳ xe ngựa hơn thời đại của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horse and buggy days/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse and buggy days

Không có idiom phù hợp