Bản dịch của từ Horse and buggy days trong tiếng Việt
Horse and buggy days

Horse and buggy days (Idiom)
In the horse and buggy days, transportation was much slower than today.
Trong thời kỳ xe ngựa, giao thông chậm hơn nhiều so với hôm nay.
The horse and buggy days did not have modern technology or fast cars.
Thời kỳ xe ngựa không có công nghệ hiện đại hay ô tô nhanh.
Did people enjoy the horse and buggy days more than our time?
Liệu mọi người có thích thời kỳ xe ngựa hơn thời đại của chúng ta không?
“Horse and buggy days” là một cụm từ chỉ thời kỳ lịch sử trước khi có sự phát triển của giao thông bằng ô tô, thường gắn liền với việc sử dụng ngựa và xe kéo trong đời sống hàng ngày. Cụm từ này có thể được dùng để miêu tả một thời kỳ lạc hậu hoặc cổ điển trong bối cảnh hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết không có sự khác biệt, nhưng phát âm có thể thay đổi đôi chút do trọng âm và ngữ điệu khác nhau trong từng vùng.
Cụm từ "horse and buggy days" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi "horse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hors", và "buggy" được xuất phát từ từ "buggy" trong tiếng Anh thế kỉ 17, chỉ một loại xe ngựa nhỏ. Cụm từ này mang tính mô tả các thời kỳ trước khi có xe cơ giới, gợi nhớ về một thời kỳ mà việc di chuyển chủ yếu phụ thuộc vào sức ngựa. Sự kết hợp giữa "horse" và "buggy" thể hiện lối sống trước kia, nhấn mạnh sự chậm rãi và đơn giản trong giao thông, tương phản mạnh mẽ với thế giới hiện đại.
Cụm từ "horse and buggy days" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì ngữ nghĩa của nó gắn liền với thời kỳ trước khi có xe hơi và biểu thị cho sự lạc hậu. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một thời kỳ hoặc tình huống không còn phù hợp với thực tế hiện đại, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, bài viết lịch sử và thảo luận về sự thay đổi trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp