Bản dịch của từ Horse sleigh trong tiếng Việt

Horse sleigh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse sleigh (Noun)

hˈɔɹs slˈeɪ
hˈɔɹs slˈeɪ
01

Một chiếc xe trượt (một loại xe trượt tuyết) được kéo bởi một con ngựa.

A sledge a type of sled that is pulled by a horse.

Ví dụ

The horse sleigh carried families during the winter festival in December.

Chiếc xe ngựa chở các gia đình trong lễ hội mùa đông vào tháng Mười Hai.

The horse sleigh did not arrive at the social gathering on time.

Chiếc xe ngựa không đến buổi gặp mặt xã hội đúng giờ.

Did the horse sleigh participate in the annual winter parade last year?

Chiếc xe ngựa có tham gia diễu hành mùa đông hàng năm năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horse sleigh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse sleigh

Không có idiom phù hợp