Bản dịch của từ Sledge trong tiếng Việt
Sledge
Sledge (Noun)
The sledge glided smoothly over the icy terrain.
Xe trượt trượt mượt trên địa hình băng.
They did not use a sledge to transport the supplies.
Họ không sử dụng xe trượt để vận chuyển vật tư.
Did you see the sledge race at the winter festival?
Bạn có thấy cuộc đua xe trượt tại lễ hội mùa đông không?
Một chiếc búa tạ.
A sledgehammer.
He used a sledge to break down the barriers of discrimination.
Anh ấy đã sử dụng một cái búa đập để phá vỡ các rào cản phân biệt đối xử.
She avoided using a sledge in her peaceful protest against injustice.
Cô ấy tránh sử dụng một cái búa đập trong cuộc biểu tình bình yên chống lại bất công.
Did they bring a sledge to the demonstration to make a statement?
Họ có mang theo một cái búa đập đến cuộc biểu tình để tuyên bố không?
He made a sledge about her accent during the speaking test.
Anh ta đã đùa cợt về giọng điệu của cô ấy trong bài thi nói.
She ignored the sledge from the other candidate during the writing task.
Cô ấy đã phớt lờ lời chế nhạo từ ứng viên khác trong bài viết.
Did the sledge affect your performance in the IELTS speaking section?
Lời chế nhạo có ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn trong phần thi nói IELTS không?
Kết hợp từ của Sledge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dog sledge Xe chó kéo | Do you know how to control a dog sledge? Bạn có biết cách điều khiển xe trượt chó không? |
Sledge (Verb)
She sledged down the hill with her friends during the winter.
Cô ấy trượt trên núi với bạn bè vào mùa đông.
He didn't enjoy sledging because he prefers skiing instead.
Anh ấy không thích trượt vì anh ấy thích trượt tuyết hơn.
Did they sledge together on the snowy slope last weekend?
Họ đã trượt cùng nhau trên dốc tuyết cuối tuần trước chưa?
Đưa ra những nhận xét chế nhạo hoặc trêu chọc (một cầu thủ đối phương, đặc biệt là một vận động viên đánh bóng) nhằm làm xáo trộn sự tập trung của họ.
Make taunting or teasing remarks to an opposing player especially a batsman in order to disturb their concentration.
He sledged the opponent during the cricket match.
Anh ta đã chế nhạo đối thủ trong trận cricket.
She never sledged anyone as she believed in fair play.
Cô ấy không bao giờ chế nhạo ai vì cô ấy tin vào trò chơi công bằng.
Did the players sledge each other in the soccer game?
Liệu các cầu thủ có chế nhạo nhau trong trận đấu bóng đá không?
Họ từ
Từ "sledge" trong tiếng Anh chỉ một loại xe trượt tuyết được sử dụng để di chuyển trên tuyết hoặc băng. Trong tiếng Anh Anh, "sledge" thường được sử dụng để chỉ phương tiện trượt tuyết dành cho trẻ em, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "sled". Phân biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách viết và một số ngữ cảnh sử dụng, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Sledge có thể được coi là hình thức danh từ và động từ, với ý nghĩa là di chuyển bằng phương tiện trượt trên bề mặt tuyết.
Từ "sledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slydh", có nghĩa là "trượt" hoặc "lướt đi". Tiếng Latin liên quan là "ludere", có nghĩa là "chơi". Trong lịch sử, "sledge" chỉ một loại xe đẩy dùng để vận chuyển trên tuyết hoặc băng, thể hiện sự liên quan đến các hoạt động trượt và vui chơi. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, chỉ những phương tiện để di chuyển trên địa hình trơn trượt.
Từ "sledge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong bối cảnh thể thao hoặc các hoạt động mùa đông. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề như thể thao mùa đông hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "sledge" thường được sử dụng để chỉ một chiếc xe trượt tuyết, thể hiện phương tiện vận chuyển trong các hoạt động giải trí hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp