Bản dịch của từ Sledge trong tiếng Việt

Sledge

Noun [U/C] Verb

Sledge (Noun)

slˈɛdʒ
slˈɛdʒ
01

Một phương tiện có bánh chạy để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách trên tuyết hoặc băng, thường được kéo bởi súc vật kéo.

A vehicle on runners for conveying loads or passengers over snow or ice often pulled by draught animals.

Ví dụ

The sledge glided smoothly over the icy terrain.

Xe trượt trượt mượt trên địa hình băng.

They did not use a sledge to transport the supplies.

Họ không sử dụng xe trượt để vận chuyển vật tư.

Did you see the sledge race at the winter festival?

Bạn có thấy cuộc đua xe trượt tại lễ hội mùa đông không?

02

Một chiếc búa tạ.

A sledgehammer.

Ví dụ

He used a sledge to break down the barriers of discrimination.

Anh ấy đã sử dụng một cái búa đập để phá vỡ các rào cản phân biệt đối xử.

She avoided using a sledge in her peaceful protest against injustice.

Cô ấy tránh sử dụng một cái búa đập trong cuộc biểu tình bình yên chống lại bất công.

Did they bring a sledge to the demonstration to make a statement?

Họ có mang theo một cái búa đập đến cuộc biểu tình để tuyên bố không?

03

Một nhận xét chế nhạo hoặc trêu chọc đối với một cầu thủ đối phương nhằm làm phiền sự tập trung của họ.

A taunting or teasing remark made to an opposing player in order to disturb their concentration.

Ví dụ

He made a sledge about her accent during the speaking test.

Anh ta đã đùa cợt về giọng điệu của cô ấy trong bài thi nói.

She ignored the sledge from the other candidate during the writing task.

Cô ấy đã phớt lờ lời chế nhạo từ ứng viên khác trong bài viết.

Did the sledge affect your performance in the IELTS speaking section?

Lời chế nhạo có ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn trong phần thi nói IELTS không?

Kết hợp từ của Sledge (Noun)

CollocationVí dụ

Dog sledge

Xe chó kéo

Do you know how to control a dog sledge?

Bạn có biết cách điều khiển xe trượt chó không?

Sledge (Verb)

slˈɛdʒ
slˈɛdʒ
01

Di chuyển hoặc trượt xuống dốc trên tuyết bằng xe trượt tuyết.

Travel or slide downhill over snow on a sledge.

Ví dụ

She sledged down the hill with her friends during the winter.

Cô ấy trượt trên núi với bạn bè vào mùa đông.

He didn't enjoy sledging because he prefers skiing instead.

Anh ấy không thích trượt vì anh ấy thích trượt tuyết hơn.

Did they sledge together on the snowy slope last weekend?

Họ đã trượt cùng nhau trên dốc tuyết cuối tuần trước chưa?

02

Đưa ra những nhận xét chế nhạo hoặc trêu chọc (một cầu thủ đối phương, đặc biệt là một vận động viên đánh bóng) nhằm làm xáo trộn sự tập trung của họ.

Make taunting or teasing remarks to an opposing player especially a batsman in order to disturb their concentration.

Ví dụ

He sledged the opponent during the cricket match.

Anh ta đã chế nhạo đối thủ trong trận cricket.

She never sledged anyone as she believed in fair play.

Cô ấy không bao giờ chế nhạo ai vì cô ấy tin vào trò chơi công bằng.

Did the players sledge each other in the soccer game?

Liệu các cầu thủ có chế nhạo nhau trong trận đấu bóng đá không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sledge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sledge

Không có idiom phù hợp