Bản dịch của từ Sledgehammer trong tiếng Việt

Sledgehammer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sledgehammer (Noun)

01

Một chiếc búa lớn và nặng được sử dụng cho các công việc như đập đá và đóng trụ hàng rào.

A large heavy hammer used for such jobs as breaking rocks and driving in fence posts.

Ví dụ

The workers used a sledgehammer to break concrete at the site.

Các công nhân đã sử dụng một cái búa lớn để đập bê tông tại công trường.

They did not need a sledgehammer for the small repair job.

Họ không cần một cái búa lớn cho công việc sửa chữa nhỏ.

Did the team bring a sledgehammer for the demolition project?

Nhóm có mang một cái búa lớn cho dự án phá dỡ không?

Dạng danh từ của Sledgehammer (Noun)

SingularPlural

Sledgehammer

Sledgehammers

Sledgehammer (Verb)

01

Đánh bằng búa tạ.

Hit with a sledgehammer.

Ví dụ

They sledgehammered the old building to make space for new apartments.

Họ dùng búa tạ để phá hủy tòa nhà cũ, tạo không gian cho chung cư mới.

The workers did not sledgehammer the wall; they used a crane instead.

Công nhân không dùng búa tạ để phá tường; họ sử dụng cần cẩu thay vào đó.

Did they sledgehammer the playground for the new community center project?

Họ có dùng búa tạ để phá hủy sân chơi cho dự án trung tâm cộng đồng mới không?

Dạng động từ của Sledgehammer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sledgehammer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sledgehammered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sledgehammered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sledgehammers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sledgehammering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sledgehammer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sledgehammer

Không có idiom phù hợp