Bản dịch của từ Horticulturally trong tiếng Việt

Horticulturally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horticulturally (Adverb)

01

Liên quan đến nghề làm vườn.

Relating to horticulture.

Ví dụ

The community garden is horticulturally diverse with many plant species.

Vườn cộng đồng có sự đa dạng về thực vật với nhiều loài.

They do not horticulturally focus on native plants in their project.

Họ không tập trung vào các loài thực vật bản địa trong dự án.

Is the event horticulturally significant for local farmers and gardeners?

Sự kiện này có ý nghĩa về nông nghiệp cho nông dân và người làm vườn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horticulturally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horticulturally

Không có idiom phù hợp