Bản dịch của từ Horticulture trong tiếng Việt
Horticulture
Horticulture (Noun)
Nghệ thuật hoặc thực hành trồng trọt và quản lý vườn.
The art or practice of garden cultivation and management.
She studied horticulture to learn about plant cultivation techniques.
Cô ấy học về nghệ thuật trồng trọt để tìm hiểu về kỹ thuật chăm sóc cây cỏ.
The community organized a horticulture workshop to promote green spaces.
Cộng đồng tổ chức một hội thảo về nghệ thuật trồng trọt để thúc đẩy không gian xanh.
His job involves horticulture, focusing on maintaining the botanical garden.
Công việc của anh ấy liên quan đến nghệ thuật trồng trọt, tập trung vào việc duy trì vườn thực vật.
Họ từ
Horticulture (tiếng Việt: ngành làm vườn) là một lĩnh vực của nông nghiệp, tập trung vào việc trồng và chăm sóc cây cối, hoa quả và rau củ. Ngành này nghiên cứu các phương pháp sản xuất, cải thiện giống cây và bảo quản sản phẩm nông sản. Từ "horticulture" không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, một số thuật ngữ cụ thể có thể khác nhau về cách sử dụng hoặc phổ biến theo từng khu vực.
Từ "horticulture" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ hai yếu tố: "hortus" có nghĩa là "vườn" và "cultura" có nghĩa là "canh tác" hoặc "nuôi dưỡng". Khoa học này đã phát triển từ những phương pháp nông nghiệp cổ đại, nhấn mạnh vai trò của việc trồng trọt các loại cây, hoa và cây ăn trái trong việc cung cấp thực phẩm và mỹ phẩm. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến kỹ thuật canh tác mà còn bao gồm các nghiên cứu về cải thiện giống cây và bảo tồn sinh thái.
Từ "horticulture" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, trong bài thi Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, môi trường hoặc phát triển bền vững. Ngoài IELTS, "horticulture" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu về như cầu thực phẩm và bảo tồn sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp