Bản dịch của từ Horticulture trong tiếng Việt

Horticulture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horticulture(Noun)

hˈɔːtɪkˌʌltʃɐ
ˈhɔrtɪkəɫtʃɝ
01

Việc trồng trọt trái cây, rau củ, hoa hay cây cảnh để phục vụ cho thực phẩm, vật liệu, tiện nghi hoặc sắc đẹp.

The cultivation of fruits vegetables flowers or ornamental plants for food material comfort or beauty

Ví dụ
02

Nghệ thuật hoặc thực hành trồng trọt và quản lý vườn.

The art or practice of garden cultivation and management

Ví dụ
03

Một lĩnh vực nông nghiệp liên quan đến việc sản xuất cây trồng.

A branch of agriculture concerned with the production of plants

Ví dụ