Bản dịch của từ Horticulture trong tiếng Việt

Horticulture

Noun [U/C]

Horticulture (Noun)

hˈɔɹtɪkˌʌltʃɚ
hˈɑɹtəkˌʌltʃəɹ
01

Nghệ thuật hoặc thực hành trồng trọt và quản lý vườn.

The art or practice of garden cultivation and management.

Ví dụ

She studied horticulture to learn about plant cultivation techniques.

Cô ấy học về nghệ thuật trồng trọt để tìm hiểu về kỹ thuật chăm sóc cây cỏ.

The community organized a horticulture workshop to promote green spaces.

Cộng đồng tổ chức một hội thảo về nghệ thuật trồng trọt để thúc đẩy không gian xanh.

His job involves horticulture, focusing on maintaining the botanical garden.

Công việc của anh ấy liên quan đến nghệ thuật trồng trọt, tập trung vào việc duy trì vườn thực vật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horticulture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horticulture

Không có idiom phù hợp